- Từ điển Nhật - Việt
じょゆう
Mục lục |
[ 女優 ]
n
nữ tài tử
nữ kịch sĩ
nữ diễn viên điện ảnh/nữ nghệ sĩ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
じゅ
Mục lục 1 [ 儒 ] 1.1 n 1.1.1 học bổng Trung Quốc 1.1.2 đạo Khổng/người theo đạo Khổng [ 儒 ] n học bổng Trung Quốc đạo... -
じゅず
[ 数珠 ] n tràng hạt -
じゅたくぎんこう
Kinh tế [ 受託銀行 ] ngân hàng quản lý tài sản gửi giữ/ngân hàng thụ thác [Trustee, Trust and Banking company] Category : 投資信託... -
じゅたくにん
Mục lục 1 [ 受託人 ] 1.1 vs 1.1.1 người nhận giữ 1.1.2 đại lý gửi bán 2 Kinh tế 2.1 [ 受託人 ] 2.1.1 đại lý gửi bán [consignee]... -
じゅたくしゃ
Mục lục 1 [ 受託者 ] 1.1 vs 1.1.1 người nhận tín thác 1.1.2 người nhận giữ 2 Kinh tế 2.1 [ 受託者 ] 2.1.1 người nhận giữ/bên... -
じゅたくしゃせきにん
Kinh tế [ 受託者責任 ] trách nhiệm của người thụ thác [Fiduciary requirement] Category : 年金・保険 Explanation : 年金の制度の運営や、資産の運用に携わる人(=受託者)が果たすべき責任のこと。///資産運用においては、注意義務(=プルーデントマンルール)と、忠実義務がある。 -
じゅたい
Mục lục 1 [ 受胎 ] 1.1 n 1.1.1 sự thụ thai/thụ thai 2 [ 受胎する ] 2.1 vs 2.1.1 thụ thai [ 受胎 ] n sự thụ thai/thụ thai [ 受胎する... -
じゅたいする
[ 受胎する ] vs thụ thai 受胎調節 :điều chỉnh sự thụ thai -
じゅぞうき
Mục lục 1 [ 受像機 ] 1.1 n 1.1.1 tivi/vô tuyến 1.1.2 máy thu [ 受像機 ] n tivi/vô tuyến máy thu -
じゅぎょう
Mục lục 1 [ 授業 ] 1.1 v1 1.1.1 buổi học 1.2 n 1.2.1 sự giảng dạy/sự lên lớp 2 [ 授業する ] 2.1 vs 2.1.1 bài học/giờ học... -
じゅぎょうきん
[ 授業金 ] vs học phí -
じゅぎょうにでる
[ 授業に出る ] vs lên lớp -
じゅぎょうじかん
[ 授業時間 ] vs thời khoá -
じゅぎょうりょう
[ 授業料 ] vs tiền học phí -
じゅきょうがくしゃ
Mục lục 1 [ 儒教学者 ] 1.1 n 1.1.1 nho giáo 1.1.2 nho gia [ 儒教学者 ] n nho giáo nho gia -
じゅきょうがくしゃのでんとう
[ 儒教学者の伝統 ] n nho phong -
じゅきょうがくしゃのこうい
[ 儒教学者の行為 ] n nho hạnh -
じゅきょうがくしゃのこういいちもん
[ 儒教学者の行為一門 ] n nho môn -
じゅきょうがくせい
[ 儒教学制 ] n nho sinh -
じゅきゅう
[ 需給 ] n nhu cầu và cung cấp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.