- Từ điển Nhật - Việt
すいげん
Xem thêm các từ khác
-
すいあつ
Mục lục 1 [ 水圧 ] 1.1 n 1.1.1 thủy áp 2 Kỹ thuật 2.1 [ 水圧 ] 2.1.1 áp lực nước [hydraulic pressure] [ 水圧 ] n thủy áp Kỹ... -
すいあつかん
Kỹ thuật [ 水圧管 ] đường ống chịu áp [penstock] -
すいあげポンプ
Kỹ thuật [ 吸い上げポンプ ] bơm hút [suction pump] -
すいこう
Mục lục 1 [ 推敲 ] 1.1 n 1.1.1 sự sửa lại (bản thảo)/sự sửa sang/sự mài giũa/sự đánh bóng 2 [ 遂行 ] 2.1 n 2.1.1 sự hoàn... -
すいこむ
[ 吸い込む ] v5m hít vào/nuốt khó thuốc lá -
すいいず
Tin học [ 推移図 ] sơ đồ chuyển tiếp [transition diagram] -
すいいけい
Kỹ thuật [ 水位計 ] đồng hồ đo mức nước/cái đo mức nước [water level gauge] -
すいうん
Mục lục 1 [ 水運 ] 1.1 n 1.1.1 chạy tàu 2 Kinh tế 2.1 [ 水運 ] 2.1.1 chạy tàu [shipping] [ 水運 ] n chạy tàu Kinh tế [ 水運 ]... -
すいさつ
Mục lục 1 [ 推察 ] 1.1 v5s 1.1.1 suy xét 2 Tin học 2.1 [ 推察 ] 2.1.1 đoán [guess] [ 推察 ] v5s suy xét Tin học [ 推察 ] đoán [guess] -
すいさいが
[ 水彩画 ] n tranh màu nước -
すいさいえのぐ
Mục lục 1 [ 水彩絵の具 ] 1.1 / THỦY THÁI HỘI CỤ / 1.2 n 1.2.1 thuốc vẽ màu nước [ 水彩絵の具 ] / THỦY THÁI HỘI CỤ /... -
すいさん
[ 水産 ] n thủy sản -
すいさんぎょう
Mục lục 1 [ 水産業 ] 1.1 / THỦY SẢN NGHIỆP / 1.2 n 1.2.1 Nuôi trồng thủy sản/ngành thủy sản [ 水産業 ] / THỦY SẢN NGHIỆP... -
すいさんき
Kỹ thuật [ 水酸基 ] nhóm hydroxyl [hydroxyl group] -
すいさんだいがく
[ 水産大学 ] n đại học thủy sản -
すいさんぶつ
[ 水産物 ] n thủy sản -
すいさんぶつのようしょく
[ 水産物の養殖 ] n Nuôi trồng thủy sản -
すいさんしょう
[ 水産省 ] n bộ thủy sản -
すいか
Mục lục 1 [ 西瓜 ] 1.1 n 1.1.1 quả dưa hấu 1.1.2 dưa hấu 1.2 n 1.2.1 dưa hấu [ 西瓜 ] n quả dưa hấu 西瓜割り:miếng dưa hấu... -
すいかん
Mục lục 1 [ 水管 ] 1.1 n 1.1.1 máng 2 [ 水管 ] 2.1 / THỦY QUẢN / 2.2 n 2.2.1 ống thoát nước [ 水管 ] n máng [ 水管 ] / THỦY QUẢN...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.