- Từ điển Nhật - Việt
せいきか
Tin học
[ 正規化 ]
sự chuẩn hoá [normalization (vs) (e.g. in floating-point representation system)/standardization]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
せいきかそうちざひょう
Tin học [ 正規化装置座標 ] tọa độ thiết bị đã được chuẩn hóa [normalized device coordinates/NDC] -
せいきかとうえいざひょうけい
Tin học [ 正規化投影座標系 ] tọa độ quy chiếu đã được chuẩn hóa [normalized projection coordinates/NPC] -
せいきする
[ 生起する ] n nhóm -
せいきんてあて
[ 精勤手当 ] n tiền thưởng làm việc chuyên cần -
せいきょく
Mục lục 1 [ 政局 ] 1.1 n 1.1.1 tình thế chính trị 1.1.2 chính cuộc 1.1.3 chính cục [ 政局 ] n tình thế chính trị chính cuộc... -
せいきょう
[ 聖教 ] n thánh đạo -
せいきゅう
Mục lục 1 [ 性急 ] 1.1 adj-na 1.1.1 cấp tính/ vội vàng/ nhanh chóng 1.2 n 1.2.1 sự cấp tính/ sự vội vàng 2 [ 請求 ] 2.1 n 2.1.1... -
せいきゅうな
Mục lục 1 [ 性急な ] 1.1 n 1.1.1 nóng nảy 1.1.2 nóng 1.1.3 lau nhau 1.1.4 hộc tốc 1.1.5 hấp tấp [ 性急な ] n nóng nảy nóng lau... -
せいきゅうなしやっかん
Mục lục 1 [ 請求なし約款 ] 1.1 vs 1.1.1 điều khoản miễn truy đòi 2 Kinh tế 2.1 [ 請求なし約款 ] 2.1.1 điều khoản miễn... -
せいきゅうしょ
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 請求書 ] 1.1.1 hóa đơn/giấy đòi tiền [invoice (BUS)] 1.2 [ 請求書 ] 1.2.1 thư yêu cầu trả tiền [application... -
せいきゅうしょをきゃっかする
Kinh tế [ 請求書を却下する ] Từ chối thư yêu cầu -
せいきゅうする
[ 請求する ] vs thỉnh cầu/yêu cầu -
せいく
[ 成句 ] n thành ngữ -
せいくうけん
[ 制空権 ] vs quyền kiểm soát không phận -
せいそうふ
[ 清掃夫 ] n người làm vệ sinh/người thu dọn rác -
せいそうけん
Mục lục 1 [ 成層圏 ] 1.1 n 1.1.1 bình lưu 2 [ 成層圏 ] 2.1 / THÀNH TẦNG QUYỀN / 2.2 n 2.2.1 tầng bình lưu [ 成層圏 ] n bình lưu... -
せいち
Mục lục 1 [ 生地 ] 1.1 n 1.1.1 vải may áo/ nơi sinh 2 [ 聖地 ] 2.1 n 2.1.1 thánh địa 2.1.2 phúc địa [ 生地 ] n vải may áo/ nơi... -
せいちょう
Mục lục 1 [ 成長 ] 1.1 n 1.1.1 sự trưởng thành/ sự tăng trưởng 2 [ 清澄 ] 2.1 n 2.1.1 sự thanh trừng/ sự lọc 2.2 adj-na 2.2.1... -
せいちょうきぎょうしじょう
Kinh tế [ 成長企業市場 ] thị trường doanh nghiệp tăng trưởng Category : 証券市場 Explanation : 名古屋証券取引所の新市場。///中堅・中小企業は、地域経済に密着するとともに、機動性、柔軟性、創造性を発揮し、地域経済のダイナミズムの源泉として期待されており、このような中堅・中小企業が活躍することで、地域経済の活性化の牽引力となり、様々な場面で地域社会に大きく貢献することを目的として、平成11年10月1日に市場が創設された。///名古屋証券取引所は、中堅・中小企業の育成・支援を通じて中部地域の経済活性化に寄与するために、資金調達力や収益力等について揺籃期にある中堅・中小企業に対し新たな資金調達手段を提供するとともに、投資家に新たな投資機会を提供することをコンセプトとしている。///第一号銘柄として、平成13年7月19日に「エムジーホーム」(銘柄コード8891)... -
せいちょうかぶ
Kinh tế [ 成長株 ] cổ phiếu tăng trưởng [Growth stock] Category : 株式 Explanation : Loại cổ phiếu có triển vọng mang lại cho...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.