- Từ điển Nhật - Việt
せいぎょけい
Xem thêm các từ khác
-
せいぎょけん
Tin học [ 制御権 ] quyền điều khiển/quyền kiểm soát [control] -
せいぎょげんご
Tin học [ 制御言語 ] ngôn ngữ lệnh/ngôn ngữ điều khiển [command language/control language] -
せいぎょいき
Tin học [ 制御域 ] khu vực điều khiển [control area] -
せいぎょうけん
Tin học [ 制御権 ] quyền điều khiển/quyền kiểm soát [control right] -
せいぎょかいそう
Tin học [ 制御階層 ] phân cấp điều khiển [control hierarchy] -
せいぎょかんそくてん
Tin học [ 制御観測点 ] điểm quan sát và điều khiển [PCO: point of control and observation] -
せいぎょモデル
Tin học [ 制御モデル ] mô hình điều khiển [control model] -
せいぎょブロック
Tin học [ 制御ブロック ] khối điều khiển [control block] -
せいぎょプログラム
Tin học [ 制御プログラム ] chương trình điều khiển [control program] -
せいぎょプロセッサ
Tin học [ 制御プロセッサ ] bộ xử lý điều khiển [control processor] -
せいぎょプロセス
Tin học [ 制御プロセス ] tiến trình điều khiển/quy trình điều khiển [controlling process] -
せいぎょデータこうもく
Tin học [ 制御データ項目 ] mục dữ liệu điều khiển/phần dữ liệu điều khiển [control data item] -
せいぎょデータめい
Tin học [ 制御データ名 ] tên dữ liệu điều khiển [control data-name] -
せいぎょフレーム
Tin học [ 制御フレーム ] khung điều khiển [control frame] -
せいぎょりょういき
Tin học [ 制御領域 ] vùng điều khiển/khu vực điều khiển [control area (CA)] -
せいぎょシーケンス
Tin học [ 制御シーケンス ] trình tự điều khiển/chuỗi điều khiển [control sequence] -
せいぎょシステム
Tin học [ 制御システム ] hệ thống điều khiển/hệ thống kiểm soát [control system] -
せいぎょストリング
Tin học [ 制御ストリング ] chuỗi điều khiển [control string] -
せいぎょようそ
Tin học [ 制御要素 ] phần tử điều khiển [control elements] -
せいぎょもじ
Tin học [ 制御文字 ] ký tự điều khiển [control character]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.