- Từ điển Nhật - Việt
せいさんライン
Xem thêm các từ khác
-
せいさん・けんせつ・うんぱんぎょう
Kinh tế [ 生産・建設・運搬業 ] Doanh nghiệp sản xuất, xây dựng, vận tải Category : Kinh tế -
せいさんりょく
[ 生産力 ] vs sức sản xuất -
せいさんりょう
[ 生産量 ] vs sản lượng -
せいさんようぐ
[ 生産用具 ] vs đồ nghề -
せいさん措置
[ せいさんそち ] n biện pháp cấm vận -
せいか
Mục lục 1 [ 成果 ] 1.1 n 1.1.1 thành quả/kết quả 2 [ 精華 ] 2.1 n 2.1.1 tinh tuý 2.1.2 tinh hoa 3 [ 製靴 ] 3.1 n 3.1.1 sự đóng giày... -
せいかくど
Tin học [ 正確度 ] độ chính xác/mức chính xác [accuracy] Explanation : Một công bố cho biết một phép đo lường được thực... -
せいかくな
Mục lục 1 [ 正確な ] 1.1 adj-na 1.1.1 vừa vặn 1.1.2 tề chỉnh 1.1.3 nhất định 1.1.4 đúng 1.1.5 đích xác [ 正確な ] adj-na vừa... -
せいかくなでーた
[ 正確なデータ ] adj-na Dữ liệu chính xác -
せいかくにほうこくする
[ 正確に報告する ] adj-na bẩm bạch -
せいかくがあう
[ 性格が合う ] n hợp tính -
せいかくさ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 正確さ ] 1.1.1 độ chính xác [accuracy] 2 Tin học 2.1 [ 正確さ ] 2.1.1 độ chính xác/mức chính xác... -
せいかつ
Mục lục 1 [ 生活 ] 1.1 n 1.1.1 sinh sống 1.1.2 sinh hoạt/đời sống 1.1.3 cuộc sống [ 生活 ] n sinh sống sinh hoạt/đời sống... -
せいかつにじゅうぶんな
Mục lục 1 [ 生活に充分な ] 1.1 vs 1.1.1 no đủ 1.1.2 no ấm [ 生活に充分な ] vs no đủ no ấm -
せいかつのため
[ 生活のため ] vs công ăn việc làm -
せいかつはいすい
[ 生活廃水 ] n nước thải sinh hoạt -
せいかつひ
[ 生活費 ] n sinh hoạt phí -
せいかつほうしき
[ 生活方式 ] n nếp sống -
せいかつがくるしい
[ 生活が苦しい ] n chật vật -
せいかつがとくべつこんなんなこども、またはしゃかいあくのたいしょうとなるもの
[ 生活が特別困難な子供、または社会悪の対象となる者 ] n Trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, đối tượng tệ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.