- Từ điển Nhật - Việt
せいぜん
Xem thêm các từ khác
-
せいぜんとした
[ 整然とした ] n mạch lạc -
せいがんしょ
[ 請願書 ] n đơn từ -
せいがんする
Mục lục 1 [ 請願する ] 1.1 n 1.1.1 thỉnh nguyện 1.1.2 khấn vái 1.1.3 cầu xin [ 請願する ] n thỉnh nguyện khấn vái cầu xin -
せいえき
[ 精液 ] n tinh dịch -
せいえい
Mục lục 1 [ 精鋭 ] 1.1 n 1.1.1 sự tinh nhuệ 1.2 adj-na 1.2.1 tinh nhuệ [ 精鋭 ] n sự tinh nhuệ 茶道の芸術を極めることは、精鋭の侍達を訓練する大切な要素であったということを知り、興味深く感じました。 :Tôi... -
せいえいぞう
Tin học [ 生映像 ] video sống [live video] -
せいえん
Mục lục 1 [ 声援 ] 1.1 n 1.1.1 niềm khích lệ/niềm cổ vũ động viên/tiếng hoan hô cổ vũ/lời động viên 2 [ 製塩 ] 2.1 /... -
せいじ
Mục lục 1 [ 政治 ] 1.1 n 1.1.1 chính trị 1.1.2 chánh trị [ 政治 ] n chính trị chánh trị -
せいじたいせい
[ 政治体制 ] n chế độ chính trị -
せいじつ
Mục lục 1 [ 誠実 ] 1.1 n 1.1.1 thành thực 1.1.2 sự thành thật/ tính thành thật [ 誠実 ] n thành thực sự thành thật/ tính thành... -
せいじつな
[ 誠実な ] n thực thà -
せいじはん
[ 政治犯 ] n tù chính trị -
せいじぶ
[ 政治部 ] n bộ chính trị -
せいじぶだい
[ 政治舞台 ] n vũ đài chính trị -
せいじしどういん
[ 政治指導員 ] n chính trị viên -
せいじしょう
[ 政治省 ] n bộ chính trị -
せいじか
Mục lục 1 [ 政治家 ] 1.1 n 1.1.1 nhà chính trị 1.1.2 chính trị gia [ 政治家 ] n nhà chính trị chính trị gia -
せいじゃ
[ 聖者 ] n thánh nhân -
せいじゃく
Mục lục 1 [ 静寂 ] 1.1 n 1.1.1 sự yên lặng/sự vắng lặng/ sự yên tĩnh 1.2 adj-na 1.2.1 yên lặng/vắng lặng/yên ắng [ 静寂... -
せいじゃくな
[ 静寂な ] adj-na êm đềm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.