- Từ điển Nhật - Việt
せいだん
[ 聖壇 ]
n
bàn thờ
Xem thêm các từ khác
-
せいど
qui chế, điều khoản, chế độ, chế độ [system], độ chính xác [precision], category : ngoại thương [対外貿易] -
せいどう
đạo lý, sinh động, chùa chiền/đền (thuộc nho giáo)/ thánh đường, đồng thiếc, 彼女は有名な大聖堂を見ようとヨーロッパに出掛けた :cô... -
せいどん
trời nắng và có mây -
せいぼう
mũ đi học -
せいふ
nhà nước, chính phủ, chánh phủ, cộng trừ [sign (plus or minus)] -
せいふしょうけん
chứng khoán nhà nước, chứng khoán nhà nước [government securities], category : ngoại thương [対外貿易] -
せいし
sự cản trở/sự kìm hãm/sự kiềm chế, sống chết, sự sinh tử/cuộc sống và cái chết, tinh dịch, sự yên lặng/sự yên... -
せいしつ
tính chất -
せいしが
ảnh tĩnh [still image] -
せいしん
tinh thần, tâm chí, phách, kiên tâm, thực tâm, thiệt thà, thiệt lòng, thành tín, thành tâm -
せいしゅく
sự yên lặng/sự tĩnh lặng, yên lặng/tĩnh lặng/yên ắng -
せいげん
hữu hạn, hạn chế, sự hạn chế, hạn chế [restriction], giới hạn/ranh giới [limit], category : ngoại thương [対外貿易] -
せいかく
phẩm cách, tâm trạng/trạng thái/tính tình/tâm tính/tính cách, tính nết, xác, chính xác, độ chính xác/mức chính xác [accuracy],... -
せいせい
thế hệ/đời [generation] -
せいせん
giếng nước, sự tuyển lựa kỹ càng/ sự chọn lựa kỹ càng, thánh chiến -
せいすい
nước sạch (trong), thịnh và suy/sự lên và xuống/sự thăng trầm, tinh tuý, tính không ích kỷ -
せいりつ
sự thành lập/thành lập/làm, thành lập [execution], category : ngoại thương [対外貿易] -
せいやくしゅうごう
tập ràng buộc/tập hợp các ràng buộc [constraint set] -
せんぞく
chuyên mục/chuyên gia/ chuyên về ~ -
せんきょ
chiếm lấy, cuộc tuyển cử/bầu cử/ cuộc bầu cử, bầu cử
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.