- Từ điển Nhật - Việt
せいほん
Mục lục |
[ 正本 ]
n
bản chính
bản chánh
[ 製本 ]
n
chính bản
Kinh tế
[ 正本 ]
bản gốc/bản chính [original copy]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
せいほんおくりじょう
Mục lục 1 [ 正本送り状 ] 1.1 n 1.1.1 hóa đơn gốc 1.1.2 hóa đơn chính thức 2 Kinh tế 2.1 [ 正本送り状 ] 2.1.1 hóa đơn gốc/hóa... -
せいほんほけんしょうけん
Mục lục 1 [ 正本保険証券 ] 1.1 n 1.1.1 đơn bảo hiểm gốc 2 Kinh tế 2.1 [ 正本保険証券 ] 2.1.1 đơn bảo hiểm gốc [original... -
せいほんふなにしょうけん
Mục lục 1 [ 正本船荷証券 ] 1.1 n 1.1.1 bản chính vận đơn 2 Kinh tế 2.1 [ 正本船荷証券 ] 2.1.1 bản chính vận đơn [original... -
せいほんいんぼいす
Mục lục 1 [ 正本インボイス ] 1.1 n 1.1.1 hóa đơn gốc 1.1.2 hóa đơn chính thức 2 Kinh tế 2.1 [ 正本インボイス ] 2.1.1 hóa... -
せいぼ
Mục lục 1 [ 歳暮 ] 1.1 n 1.1.1 năm hết Tết đến 1.1.2 món quà cuối năm 2 [ 生母 ] 2.1 n 2.1.1 mẹ ruột 2.1.2 mẹ đẻ 3 [ 聖母... -
せいまいしょ
[ 精米所 ] vs nhà máy xay -
せいまいする
[ 精米する ] vs xay gạo -
せいみつ
Mục lục 1 [ 精密 ] 1.1 adj-na 1.1.1 dày đặc/có mật độ cao 1.1.2 chính xác/chi tiết/tỉ mỉ/sát sao 1.2 n 1.2.1 sự chính xác/sự... -
せいみつな
[ 精密な ] n tinh vi -
せいみつぶんるいたいけい
Tin học [ 精密分類体系 ] hệ thống phân loại chi tiết [close classification system/depth classification system] -
せいみつかこう
Kỹ thuật [ 精密加工 ] gia công tinh [precision machining] -
せいみつすいじゅんき
Kỹ thuật [ 精密水準器 ] nivô [Spirit level] Category : đo lường [計測] -
せいみつろか
Kỹ thuật [ 精密ろ過 ] sự lọc tinh [micro filtration] -
せいみゃく
[ 精脈 ] n tĩnh mạch -
せいぜい
[ 精々 ] adv tối đa/không hơn được nữa/nhiều nhất có thể 一日に精々十円位を払う: trả tối đa mười Yên một ngày -
せいぜん
[ 生前 ] n-adv, n-t khi còn sống/trong suốt một đời người -
せいぜんとした
[ 整然とした ] n mạch lạc -
せいがんしょ
[ 請願書 ] n đơn từ -
せいがんする
Mục lục 1 [ 請願する ] 1.1 n 1.1.1 thỉnh nguyện 1.1.2 khấn vái 1.1.3 cầu xin [ 請願する ] n thỉnh nguyện khấn vái cầu xin -
せいえき
[ 精液 ] n tinh dịch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.