- Từ điển Nhật - Việt
せしゅう
Xem thêm các từ khác
-
せしゅうざいさん
Kinh tế [ 世襲財産 ] tài sản thế tập [heritage; patrimony] Explanation : 代々その家の継承者に伝えられる財産で、処分や強制執行の対象として禁止されたもの。日本では戦前に、皇族の世伝御料や王公族・華族などにこの制度が認められていた。 -
せけん
[ 世間 ] n thế giới/xã hội -
せあとに
[ 背後に ] n đàng sau -
せこい
adj nhỏ nhen/vụn vặt/keo kiệt/bủn xỉn -
せい
Mục lục 1 [ 所為 ] 1.1 / SỞ VI / 1.2 n 1.2.1 bởi vì/do lỗi của 2 [ 制 ] 2.1 n-suf 2.1.1 chế/quy định 2.2 n 2.2.1 hệ thống/tổ... -
せいず
Mục lục 1 [ 製図 ] 1.1 n 1.1.1 việc vẽ bản đồ/việc lập bản đồ/thuật vẽ bản đồ và biểu đồ/việc thiết kế 2 Kỹ... -
せいずい
[ 精髄 ] n điều cốt lõi/nhân/linh hồn/trụ cột/phần chính -
せいおう
Mục lục 1 [ 西欧 ] 1.1 n 1.1.1 Tây Âu 1.1.2 tây [ 西欧 ] n Tây Âu tây -
せいたい
Mục lục 1 [ 政体 ] 1.1 n 1.1.1 chính thể 2 [ 生態 ] 2.1 n 2.1.1 sinh thái/ đời sống [ 政体 ] n chính thể [ 生態 ] n sinh thái/... -
せいたいかいぼう
[ 生体解剖 ] n sự giải phẫu/sự mổ xẻ động vật sống -
せいたいする
[ 整体する ] exp chỉnh hình -
せいたん
[ 生誕 ] n sự sinh đẻ/ sự ra đời -
せいたんひゃくねん
[ 生誕百年 ] n lễ kỷ niệm sinh nhật lần thứ 100 -
せいぎ
Mục lục 1 [ 正義 ] 1.1 n 1.1.1 nghĩa 1.1.2 chính nghĩa 1.1.3 chánh nghĩa [ 正義 ] n nghĩa chính nghĩa chánh nghĩa -
せいぞう
[ 製造 ] n sự chế tạo/sự sản xuất -
せいぞうぎょうしゃ
Mục lục 1 [ 製造業者 ] 1.1 vs 1.1.1 người sản xuất 2 Kinh tế 2.1 [ 製造業者 ] 2.1.1 người sản xuất [manufacturer] [ 製造業者... -
せいぞうぎょうしゃのまく
[ 製造業者のマク ] vs nhãn hiệu người sản xuất -
せいぞうひんしつ
Kỹ thuật [ 製造品質 ] chất lượng chế tạo [quality of conformance] -
せいぞうぶひんひょう
Kỹ thuật [ 製造部品表 ] bảng phụ tùng chế tạo [Manufacture parts list] -
せいぞうしせつ
Tin học [ 製造施設 ] trang thiết bị sản xuất [manufacturing facility]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.