- Từ điển Nhật - Việt
せっかち
Mục lục |
n
người hay nôn nóng/người hay lanh chanh
adj-na
nôn nóng/nóng nảy/cầm đèn chạy trước ô tô
- ~なちち: ông bố nóng nảy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
せっかちな
Mục lục 1 adj-na 1.1 le te 2 adj-na 2.1 nóng 3 adj-na 3.1 nóng vội adj-na le te adj-na nóng adj-na nóng vội -
せっかっしょく
[ 赤褐色 ] n sắc nâu đỏ -
せっかい
Mục lục 1 [ 石灰 ] 1.1 / THẠCH HÔI / 1.2 n 1.2.1 đá vôi 1.3 n 1.3.1 vôi 1.4 n 1.4.1 vôi tôi 1.5 n 1.5.1 vữa [ 石灰 ] / THẠCH HÔI... -
せっかいがん
[ 石灰岩 ] n đá vôi -
せっかん
[ 石棺 ] n quan tài bằng đá -
せっせと
adv siêng năng/cần cù/mẫn cán 寒い地方に住む多くの動物は、冬になる前にせっせと食べ物を貯蔵します Nhiều động... -
せっせい
[ 摂生 ] n sự vệ sinh/sự giữ gìn sức khoẻ -
せっせいする
[ 節制する ] n kiệm ước -
せっする
Mục lục 1 [ 接する ] 1.1 vs-s 1.1.1 tiếp xúc/giao tiếp 1.1.2 tiếp giáp 1.1.3 nhận/tiếp nhận/tiếp đãi 1.1.4 liên kết/kết nối/... -
せっ器
[ せっき ] n đồ bằng đất nung (nung ở nhiệt độ cao) -
せつ
Mục lục 1 [ 節 ] 1.1 n 1.1.1 nhịp 2 [ 節 ] 2.1 / TIẾT / 2.2 n 2.2.1 tiết/mùa/dịp 3 [ 説 ] 3.1 n, n-suf 3.1.1 thuyết [ 節 ] n nhịp... -
せつぞくぎじゅつ
Tin học [ 接続技術 ] công nghệ kết nối/kỹ thuật kết nối [connection technology] Explanation : Có một số kỹ thuật có sẵn... -
せつぞくきき
Tin học [ 接続機器 ] thiết bị giao tiếp [adaptation equipment] -
せつぞくきこうインタフェース
Tin học [ 接続機構インタフェース ] giao diện kết nối máy [connection-machine interface] -
せつぞくきょうどしけん
Kỹ thuật [ 接続強度試験 ] thử nghiệm cường độ tiếp nối [bond strength test] -
せつぞくだいにふね
Kinh tế [ 接続第二船 ] tàu chở tiếp [oncarrying ship] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
せつぞくほうしき
Tin học [ 接続方式 ] phương pháp truy cập [access method] -
せつぞくじかん
Tin học [ 接続時間 ] thời gian kết nối [connect time] -
せつぞくし
Mục lục 1 [ 接続詞 ] 1.1 vs 1.1.1 tiếp tục từ 1.1.2 liên từ [ 接続詞 ] vs tiếp tục từ liên từ -
せつぞくしきべつし
Tin học [ 接続識別子 ] định danh kết nối [connection identifier]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.