Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

せっせと

adv

siêng năng/cần cù/mẫn cán
寒い地方に住む多くの動物は、冬になる前にせっせと食べ物を貯蔵します
Nhiều động vật sống ở nơi lạnh cần mẫn tích trữ thức ăn trước khi mùa đông đến

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • せっせい

    [ 摂生 ] n sự vệ sinh/sự giữ gìn sức khoẻ
  • せっせいする

    [ 節制する ] n kiệm ước
  • せっする

    Mục lục 1 [ 接する ] 1.1 vs-s 1.1.1 tiếp xúc/giao tiếp 1.1.2 tiếp giáp 1.1.3 nhận/tiếp nhận/tiếp đãi 1.1.4 liên kết/kết nối/...
  • せっ器

    [ せっき ] n đồ bằng đất nung (nung ở nhiệt độ cao)
  • せつ

    Mục lục 1 [ 節 ] 1.1 n 1.1.1 nhịp 2 [ 節 ] 2.1 / TIẾT / 2.2 n 2.2.1 tiết/mùa/dịp 3 [ 説 ] 3.1 n, n-suf 3.1.1 thuyết [ 節 ] n nhịp...
  • せつぞくぎじゅつ

    Tin học [ 接続技術 ] công nghệ kết nối/kỹ thuật kết nối [connection technology] Explanation : Có một số kỹ thuật có sẵn...
  • せつぞくきき

    Tin học [ 接続機器 ] thiết bị giao tiếp [adaptation equipment]
  • せつぞくきこうインタフェース

    Tin học [ 接続機構インタフェース ] giao diện kết nối máy [connection-machine interface]
  • せつぞくきょうどしけん

    Kỹ thuật [ 接続強度試験 ] thử nghiệm cường độ tiếp nối [bond strength test]
  • せつぞくだいにふね

    Kinh tế [ 接続第二船 ] tàu chở tiếp [oncarrying ship] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • せつぞくほうしき

    Tin học [ 接続方式 ] phương pháp truy cập [access method]
  • せつぞくじかん

    Tin học [ 接続時間 ] thời gian kết nối [connect time]
  • せつぞくし

    Mục lục 1 [ 接続詞 ] 1.1 vs 1.1.1 tiếp tục từ 1.1.2 liên từ [ 接続詞 ] vs tiếp tục từ liên từ
  • せつぞくしきべつし

    Tin học [ 接続識別子 ] định danh kết nối [connection identifier]
  • せつぞくけいたい

    Tin học [ 接続形態 ] cấu hình kết nối [connection configuration/topology]
  • せつぞくされている

    Tin học [ 接続されている ] đã kết nối [connected]
  • せつぞくせい

    Tin học [ 接続性 ] khả năng ghép nối [connectivity] Explanation : Phạm vi mà một máy tính hoặc một chương trình cho trước có...
  • せつぞくせん

    Mục lục 1 [ 接続線 ] 1.1 vs 1.1.1 tàu chở tiếp 2 Kinh tế 2.1 [ 接続船 ] 2.1.1 tàu chở tiếp [oncarrying ship] [ 接続線 ] vs tàu...
  • せつぞくする

    [ 接続する ] vs tiếp tục/ kết nối.
  • せつぞくりょう

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 接続料 ] 1.1.1 phí truy cập 2 Tin học 2.1 [ 接続料 ] 2.1.1 phí kết nối [connection fee/connection charge]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top