- Từ điển Nhật - Việt
せっとうご
Mục lục |
[ 接頭語 ]
vs
tiếp đầu ngữ
Tin học
[ 接頭語 ]
tiền tố [prefix]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
せっぱく
[ 切迫 ] n sự sắp xảy ra/sự đang đe dọa/sự khẩn cấp/sự cấp bách -
せっぱくする
[ 切迫する ] vs sắp xảy ra/đang đe dọa/khẩn cấp/cấp bách/ căng thẳng 両国間の関係はすこぶる切迫している. :Mối... -
せっぱん
[ 折半 ] n sự bẻ đôi/sự chia đôi 癒着と見られないように支払いを折半にすることを提案する :Đề nghị cùng... -
せっぱんする
[ 折半する ] vs bẻ đôi/chia đôi -
せっぷく
[ 切腹 ] n sự mổ bụng tự sát/sự mổ bụng moi ruột 切腹する :Tự tử theo hình thức mổ bụng -
せっぷんしあう
[ 接吻しあう ] vs hôn nhau -
せっぷんする
[ 接吻する ] vs hôn -
せっぺん
Mục lục 1 [ 切片 ] 1.1 / THIẾT PHIẾN / 1.2 n 1.2.1 bông tuyết/ vết cắt [ 切片 ] / THIẾT PHIẾN / n bông tuyết/ vết cắt -
せっし
[ 摂氏 ] n thang chia nhiệt độ lấy điểm đông của nước là 0 và điểm sôi là 100/bách phân -
せっしにじゅうど
[ 摂氏20度 ] n 20 độ C -
せっしょくがめん
Tin học [ 接触画面 ] màn hình cảm giác/màn hình sờ [touch sensitive screen/touch screen] Explanation : Một công nghệ màn hình làm... -
せっしょくふりょう
Kỹ thuật [ 接触不良 ] chập chờn -
せっしょくめん
Kỹ thuật [ 接触面 ] mặt tiếp xúc -
せっしょくめんせき
Tin học [ 接触面積 ] vùng tiếp xúc [contact area (of an electrical connection)] -
せっしょう
Mục lục 1 [ 摂政 ] 1.1 n 1.1.1 quan nhiếp chính/chức vụ quan nhiếp chính 2 [ 折衝 ] 2.1 n 2.1.1 sự đàm phán/sự thương lượng... -
せっしゅ
Mục lục 1 [ 接種 ] 1.1 vs 1.1.1 tiêm chủng 2 [ 摂取 ] 2.1 n 2.1.1 tiêm chủng/ chuyền 3 [ 窃取 ] 3.1 n 3.1.1 sự ăn trộm/sự ăn... -
せっけっきゅう
[ 赤血球 ] n hồng cầu -
せっけい
Mục lục 1 [ 設計 ] 1.1 n 1.1.1 sự thiết kế 2 [ 雪渓 ] 2.1 n 2.1.1 thung lũng tuyết 3 Kỹ thuật 3.1 [ 設計 ] 3.1.1 sự thiết kế... -
せっけいず
Mục lục 1 [ 設計図 ] 1.1 vs 1.1.1 sơ đồ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 設計図 ] 2.1.1 bản thiết kế [engineering drawing] [ 設計図 ] vs sơ... -
せっけいきじゅん
Kỹ thuật [ 設計基準 ] tiêu chuẩn thiết kế [design standard]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.