- Từ điển Nhật - Việt
せっぺん
Mục lục |
[ 切片 ]
/ THIẾT PHIẾN /
n
bông tuyết/ vết cắt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
せっし
[ 摂氏 ] n thang chia nhiệt độ lấy điểm đông của nước là 0 và điểm sôi là 100/bách phân -
せっしにじゅうど
[ 摂氏20度 ] n 20 độ C -
せっしょくがめん
Tin học [ 接触画面 ] màn hình cảm giác/màn hình sờ [touch sensitive screen/touch screen] Explanation : Một công nghệ màn hình làm... -
せっしょくふりょう
Kỹ thuật [ 接触不良 ] chập chờn -
せっしょくめん
Kỹ thuật [ 接触面 ] mặt tiếp xúc -
せっしょくめんせき
Tin học [ 接触面積 ] vùng tiếp xúc [contact area (of an electrical connection)] -
せっしょう
Mục lục 1 [ 摂政 ] 1.1 n 1.1.1 quan nhiếp chính/chức vụ quan nhiếp chính 2 [ 折衝 ] 2.1 n 2.1.1 sự đàm phán/sự thương lượng... -
せっしゅ
Mục lục 1 [ 接種 ] 1.1 vs 1.1.1 tiêm chủng 2 [ 摂取 ] 2.1 n 2.1.1 tiêm chủng/ chuyền 3 [ 窃取 ] 3.1 n 3.1.1 sự ăn trộm/sự ăn... -
せっけっきゅう
[ 赤血球 ] n hồng cầu -
せっけい
Mục lục 1 [ 設計 ] 1.1 n 1.1.1 sự thiết kế 2 [ 雪渓 ] 2.1 n 2.1.1 thung lũng tuyết 3 Kỹ thuật 3.1 [ 設計 ] 3.1.1 sự thiết kế... -
せっけいず
Mục lục 1 [ 設計図 ] 1.1 vs 1.1.1 sơ đồ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 設計図 ] 2.1.1 bản thiết kế [engineering drawing] [ 設計図 ] vs sơ... -
せっけいきじゅん
Kỹ thuật [ 設計基準 ] tiêu chuẩn thiết kế [design standard] -
せっけいち
Kỹ thuật [ 設計値 ] giá trị thiết kế [design value] -
せっけいひんしつ
Kỹ thuật [ 設計品質 ] chất lượng thiết kế [quality of design] -
せっけいぶんしょ
Kỹ thuật [ 設計文書 ] bản thiết kế [design document] -
せっけいへんこう
Kỹ thuật [ 設計変更 ] sự thay đổi thiết kế [change in design, change in drawing notification] -
せっけいけんきゅうしょ
[ 設計研究所 ] vs viện thiết kế -
せっけいする
[ 設計する ] vs thiết kế -
せっけん
Mục lục 1 [ 石けん ] 1.1 n 1.1.1 xà phòng 1.1.2 xà bông 1.1.3 bánh xà phòng 2 [ 石鹸 ] 2.1 n 2.1.1 xà phòng 3 [ 接見 ] 3.1 vs 3.1.1... -
せっこう
Kỹ thuật [ 石膏 ] thạch cao [plaster]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.