Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

せっとく

Mục lục

[ 説得 ]

n

sự thuyết phục/sự làm cho người ta tin

Kinh tế

[ 説得 ]

thuyết phục [Persuasion]
Explanation: 説得とは、自分の考えを相手に理解させ、支持を取りつけることをいう。説得とは、相当な抵抗や反対意見を伴うことがらを対象とする。職場においては、企画立案を上司に説得すること、他部門を説得して協力を取りつけることなどがある。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • せっとくする

    Mục lục 1 [ 説得する ] 1.1 n 1.1.1 thuyết phục 1.1.2 rủ rê 1.1.3 rủ [ 説得する ] n thuyết phục rủ rê rủ
  • せっとう

    Mục lục 1 [ 窃盗 ] 1.1 n 1.1.1 sự trộm cắp 2 Kinh tế 2.1 [ 窃盗 ] 2.1.1 mất trộm [pilferage] [ 窃盗 ] n sự trộm cắp Kinh tế...
  • せっとうはん

    [ 窃盗犯 ] n sự ăn trộm/sự ăn cắp/ tên ăn trộm/ kẻ ăn cắp
  • せっとうひん

    Mục lục 1 [ 窃盗品 ] 1.1 n 1.1.1 hàng mất trộm 2 Kinh tế 2.1 [ 窃盗品 ] 2.1.1 hàng mất trộm [pilfered goods] [ 窃盗品 ] n hàng...
  • せっとうざい

    [ 窃盗罪 ] n tội ăn trộm/tội ăn cắp
  • せっとうご

    Mục lục 1 [ 接頭語 ] 1.1 vs 1.1.1 tiếp đầu ngữ 2 Tin học 2.1 [ 接頭語 ] 2.1.1 tiền tố [prefix] [ 接頭語 ] vs tiếp đầu ngữ...
  • せっぱく

    [ 切迫 ] n sự sắp xảy ra/sự đang đe dọa/sự khẩn cấp/sự cấp bách
  • せっぱくする

    [ 切迫する ] vs sắp xảy ra/đang đe dọa/khẩn cấp/cấp bách/ căng thẳng 両国間の関係はすこぶる切迫している. :Mối...
  • せっぱん

    [ 折半 ] n sự bẻ đôi/sự chia đôi 癒着と見られないように支払いを折半にすることを提案する :Đề nghị cùng...
  • せっぱんする

    [ 折半する ] vs bẻ đôi/chia đôi
  • せっぷく

    [ 切腹 ] n sự mổ bụng tự sát/sự mổ bụng moi ruột 切腹する :Tự tử theo hình thức mổ bụng
  • せっぷんしあう

    [ 接吻しあう ] vs hôn nhau
  • せっぷんする

    [ 接吻する ] vs hôn
  • せっぺん

    Mục lục 1 [ 切片 ] 1.1 / THIẾT PHIẾN / 1.2 n 1.2.1 bông tuyết/ vết cắt [ 切片 ] / THIẾT PHIẾN / n bông tuyết/ vết cắt
  • せっし

    [ 摂氏 ] n thang chia nhiệt độ lấy điểm đông của nước là 0 và điểm sôi là 100/bách phân
  • せっしにじゅうど

    [ 摂氏20度 ] n 20 độ C
  • せっしょくがめん

    Tin học [ 接触画面 ] màn hình cảm giác/màn hình sờ [touch sensitive screen/touch screen] Explanation : Một công nghệ màn hình làm...
  • せっしょくふりょう

    Kỹ thuật [ 接触不良 ] chập chờn
  • せっしょくめん

    Kỹ thuật [ 接触面 ] mặt tiếp xúc
  • せっしょくめんせき

    Tin học [ 接触面積 ] vùng tiếp xúc [contact area (of an electrical connection)]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top