- Từ điển Nhật - Việt
せつじつな
Mục lục |
[ 切実な ]
n
thiết thực
bức thiết
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
せつじつに
[ 切実に ] n tha thiết -
せつじょうしゃ
[ 雪上車 ] n xe chạy trên băng tuyết -
せつじょする
[ 切除する ] n cắt bỏ -
せつじゅする
[ 接受する ] vs tiếp nhận -
せつしているあいだに
[ 接している間に ] v5g buổi sơ khai -
せつけいさいこうそくど
Kỹ thuật [ 設計最高速度 ] tốc độ thiết kế lớn nhất -
せつり
Mục lục 1 [ 摂理 ] 1.1 n 1.1.1 thượng đế/trời/ sự thấy trước/ sự sắp đặt 1.1.2 đạo trời [ 摂理 ] n thượng đế/trời/... -
せつりつ
Mục lục 1 [ 設立 ] 1.1 n 1.1.1 tạo lập 1.1.2 sự thiết lập [ 設立 ] n tạo lập sự thiết lập -
せつりつする
Mục lục 1 [ 設立する ] 1.1 n 1.1.1 xây dựng 1.1.2 thiết lập 1.1.3 lập thành 1.1.4 kiến lập 1.1.5 đáy [ 設立する ] n xây dựng... -
せつめ
[ 節目 ] n tiết mục -
せつめいず
Kỹ thuật [ 説明図 ] hình minh họa [explanatory drawing] -
せつめいへんすう
Kỹ thuật [ 説明変数 ] biến số giải thích [explanatory variable] -
せつめいしょ
Mục lục 1 [ 説明書 ] 1.1 vs 1.1.1 bản thuyết minh 1.1.2 bản hướng dẫn [ 説明書 ] vs bản thuyết minh bản hướng dẫn -
せつめいかい
[ 説明会 ] vs buổi họp để trình bày giải thích -
せつめいする
Mục lục 1 [ 説明する ] 1.1 n 1.1.1 giảng 1.1.2 cắt nghĩa 1.1.3 bầy tỏ 1.1.4 bày tỏ 1.2 vs 1.2.1 thuyết minh/ giải thích [ 説明する... -
せつれつ
Mục lục 1 [ 拙劣 ] 1.1 n 1.1.1 sự vụng về/sự không khéo léo 1.2 adj-na 1.2.1 vụng về/không khéo léo/ thiếu trình độ/ nghèo... -
せつやく
Mục lục 1 [ 節約 ] 1.1 n 1.1.1 tiết kiệm 1.1.2 sự tiết kiệm [ 節約 ] n tiết kiệm sự tiết kiệm それは時間の節約になる:... -
せつやくび(つみおろし)
Kinh tế [ 節約日(積卸) ] thời gian tiết kiệm (bốc dỡ) [days saved] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
せつやくする
Mục lục 1 [ 節約する ] 1.1 n 1.1.1 kiệm ước 1.1.2 dè 1.1.3 dành 1.1.4 bóp chắt 1.2 vs 1.2.1 tiết kiệm [ 節約する ] n kiệm ước... -
せつゆ
[ 説諭 ] n sự thuyết phục/sự làm cho người ta tin/ sự hướng dẫn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.