- Từ điển Nhật - Việt
せつのみだし
Xem thêm các từ khác
-
せつび
Mục lục 1 [ 設備 ] 1.1 n 1.1.1 thiết bị/trang thiết bị 2 Kinh tế 2.1 [ 設備 ] 2.1.1 thiết bị [equipment] [ 設備 ] n thiết bị/trang... -
せつびとうし
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 設備投資 ] 1.1.1 sự đầu tư thiết bị [capital investment] 2 Kỹ thuật 2.1 [ 設備投資 ] 2.1.1 sự đầu... -
せつびとうしきんゆう
Kinh tế [ 設備投資金融 ] tín dụng đầu tư/vốn đầu tư thiết bị [investment credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
せつびじ
Tin học [ 接尾辞 ] hậu tố [suffix] -
せつびご
Mục lục 1 [ 接尾語 ] 1.1 vs 1.1.1 tiếp vỹ ngữ 2 Tin học 2.1 [ 接尾語 ] 2.1.1 hậu tố [suffix] [ 接尾語 ] vs tiếp vỹ ngữ Tin... -
せつびいっしき
Mục lục 1 [ 設備一式 ] 1.1 vs 1.1.1 toàn bộ thiết bị 2 Kinh tế 2.1 [ 設備一式 ] 2.1.1 thiết bị toàn bộ [complete equipment]... -
せつびかんり
Kỹ thuật [ 設備管理 ] sự quản lý thiết bị [facility management] -
せつびかんりょう
[ 設備完了 ] vs lắp xong -
せつびする
Mục lục 1 [ 設備 ] 1.1 n 1.1.1 sự trang bị/cơ sở/thiết bị 2 [ 設備する ] 2.1 n 2.1.1 lắp đặt 2.2 vs 2.2.1 trang bị 2.3 vs 2.3.1... -
せつがんする
Mục lục 1 [ 切願する ] 1.1 n 1.1.1 van lơn 1.1.2 van 1.1.3 nài xin 1.1.4 khẩn thiết 1.1.5 khấn nguyện 1.1.6 khấn khứa 1.1.7 khấn... -
せつじつ
Mục lục 1 [ 切実 ] 1.1 adj-na 1.1.1 sốt sắng/tha thiết 1.1.2 nghiêm trọng/khắc nghiệt 1.1.3 cấp bách/khẩn cấp 1.2 n 1.2.1 sự... -
せつじつな
Mục lục 1 [ 切実な ] 1.1 n 1.1.1 thiết thực 1.1.2 bức thiết [ 切実な ] n thiết thực bức thiết -
せつじつに
[ 切実に ] n tha thiết -
せつじょうしゃ
[ 雪上車 ] n xe chạy trên băng tuyết -
せつじょする
[ 切除する ] n cắt bỏ -
せつじゅする
[ 接受する ] vs tiếp nhận -
せつしているあいだに
[ 接している間に ] v5g buổi sơ khai -
せつけいさいこうそくど
Kỹ thuật [ 設計最高速度 ] tốc độ thiết kế lớn nhất -
せつり
Mục lục 1 [ 摂理 ] 1.1 n 1.1.1 thượng đế/trời/ sự thấy trước/ sự sắp đặt 1.1.2 đạo trời [ 摂理 ] n thượng đế/trời/... -
せつりつ
Mục lục 1 [ 設立 ] 1.1 n 1.1.1 tạo lập 1.1.2 sự thiết lập [ 設立 ] n tạo lập sự thiết lập
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.