- Từ điển Nhật - Việt
せびる
Xem thêm các từ khác
-
せぼね
[ 背骨 ] n xương sống -
せまくるしい
[ 狭苦しい ] adj chật hẹp/chật chội ~ 部屋: căn phòng chật hẹp -
せまい
Mục lục 1 [ 狭い ] 1.1 n 1.1.1 eo hẹp 1.1.2 chật hẹp 1.1.3 chật chội 1.1.4 chật 1.1.5 bé 1.2 adj 1.2.1 hẹp/nhỏ [ 狭い ] n eo hẹp... -
せまいへや
[ 狭い部屋 ] adj gác xép -
せまいすーぷ
[ 狭いスープ ] adj chè -
せまる
Mục lục 1 [ 迫る ] 1.1 v5r 1.1.1 tiến sát/áp sát/đến gần/tiếp cận/bám sát nút 1.1.2 gấp gáp/cấp bách/bí bách 1.1.3 cưỡng... -
せみ
Mục lục 1 [ 蝉 ] 1.1 n 1.1.1 ve sầu 1.1.2 ve 1.2 n 1.2.1 ròng rọc [ 蝉 ] n ve sầu ve n ròng rọc -
せがひくい
Mục lục 1 [ 背が低い ] 1.1 n 1.1.1 thấp bé 1.1.2 nhỏ bé 1.1.3 lè tè [ 背が低い ] n thấp bé nhỏ bé lè tè -
せがむ
v5m nài nỉ/xin xỏ/yêu cầu nhiều lần お小遣いを~: nài nỉ xin tiền tiêu vặt -
せじ
Mục lục 1 [ 世事 ] 1.1 n 1.1.1 thế sự 1.1.2 bụi trần 1.1.3 bụi hồng 2 [ 世辞 ] 2.1 n 2.1.1 sự tâng bốc/sự tán dương/sự... -
せざるをえない
Mục lục 1 [ せざるを得ない ] 1.1 / ĐẮC / 1.2 exp 1.2.1 không thể tránh.../phải làm.../bắt buộc làm... [ せざるを得ない... -
せざるを得ない
[ せざるをえない ] exp không thể tránh.../phải làm.../bắt buộc làm... -
せしめる
v1 lừa ai để lấy cái gì/dùng mánh khoé để thuyết phục -
せしゅう
[ 世襲 ] n sự di truyền/tài sản kế thừa -
せしゅうざいさん
Kinh tế [ 世襲財産 ] tài sản thế tập [heritage; patrimony] Explanation : 代々その家の継承者に伝えられる財産で、処分や強制執行の対象として禁止されたもの。日本では戦前に、皇族の世伝御料や王公族・華族などにこの制度が認められていた。 -
せけん
[ 世間 ] n thế giới/xã hội -
せあとに
[ 背後に ] n đàng sau -
せこい
adj nhỏ nhen/vụn vặt/keo kiệt/bủn xỉn -
せい
Mục lục 1 [ 所為 ] 1.1 / SỞ VI / 1.2 n 1.2.1 bởi vì/do lỗi của 2 [ 制 ] 2.1 n-suf 2.1.1 chế/quy định 2.2 n 2.2.1 hệ thống/tổ... -
せいず
Mục lục 1 [ 製図 ] 1.1 n 1.1.1 việc vẽ bản đồ/việc lập bản đồ/thuật vẽ bản đồ và biểu đồ/việc thiết kế 2 Kỹ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.