- Từ điển Nhật - Việt
せんむ
Xem thêm các từ khác
-
せんむとりしまりやく
Kinh tế [ 専務取締役 ] tổng giám đốc [managing diretor] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
せんむすび
Kỹ thuật [ 線結び ] sự kết nối dây [wire tying] -
せん光温度
Kỹ thuật [ せんこうおんど ] nhiệt độ bùng cháy [flash temperature] -
せん状骨
[ せんじょうこつ ] n xương hình thuyền (cổ tay gần ngón cái) -
せん毛機
Kỹ thuật [ せんもうき ] máy cắt [shearing machine] -
せん断
Kỹ thuật [ せんだん ] sự cắt [shear] Explanation : 刃のすれ違いによって材料が破断する作用。///ある面を境にしてお互いに反対方向に滑りを生じる現象のこと。つまり紙を切るときにはさみによって切られる部分や、プレスで鉄板が打ち抜かれる部分のこと。 -
せん断力
Kỹ thuật [ せんだんりょく ] lực cắt [shearing force] -
せん断力影響線
Kỹ thuật [ せんだんりょくえいきょうせん ] đường ảnh hưởng của lực cắt [shearing force influence line] -
せん断力図
Kỹ thuật [ せんだんりょくず ] sơ đồ biểu diễn lực cắt [shearing force diagram] -
せん断ひずみ
Kỹ thuật [ せんだんひずみ ] ứng suất cắt [shearing strain] -
せん断ひずみエネルギー
Kỹ thuật [ せんだんひずみえねるぎー ] năng lượng ứng suất cắt [shearing strain energy] -
せん断場
Kỹ thuật [ せんだんば ] phạm vi cắt [shear field] -
せん断安定性
Kỹ thuật [ せんだんあんていせい ] tính ổn định của quá trình cắt [shear stability] -
せん断中心
Kỹ thuật [ せんだんちゅうしん ] tâm cắt [shear center/flexural center/center of flexure] -
せん断強さ
Mục lục 1 [ せんだんつよさ ] 1.1 n 1.1.1 lực cắt ngang 2 Kỹ thuật 2.1 [ せんだんつよさ ] 2.1.1 lực cắt [shear strength] [... -
せん断強度
Mục lục 1 [ せんだんきょうど ] 1.1 n 1.1.1 lực cắt ngang 2 Kỹ thuật 2.1 [ せんだんきょうど ] 2.1.1 cường độ cắt [shearing... -
せん断弾性係数
Mục lục 1 [ せんだんだんせいけいすう ] 1.1 n 1.1.1 sự co giãn đàn hồi 2 Kỹ thuật 2.1 [ せんだんだんせいけいすう... -
せん断応力
Kỹ thuật [ せんだんおうりょく ] ứng suất cắt [shearing stress] -
せん断破壊
Mục lục 1 [ せんだんはかい ] 1.1 n 1.1.1 sự phá ngang 2 Kỹ thuật 2.1 [ せんだんはかい ] 2.1.1 sự đứt gãy do cắt [shear... -
せん断破面率
Kỹ thuật [ せんだんはめんりつ ] tỷ lệ diện tích bị đứt gãy do cắt [area ratio of shear fracture]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.