- Từ điển Nhật - Việt
ぜんとみ
Xem thêm các từ khác
-
ぜんとじょうこく
[ 全途上国 ] n các nước phát triển -
ぜんとゆうぼうなせいねん
[ 前途有望な青年 ] n thanh niên có triển vọng -
ぜんどう
[ 禅堂 ] n thiền đường -
ぜんにじゅう
Tin học [ 全二重 ] song công toàn phần-FDX [Full-Duplex/FDX] -
ぜんにじゅうつうしんほうしき
Tin học [ 全二重通信方式 ] phương thức thông tin song công toàn phần-FDX [full duplex] -
ぜんにじゅうでんそう
Tin học [ 全二重伝送 ] truyền song công [duplex transmission] Explanation : Còn gọi là truyền song công toàn phần ( full-duplex transmission).... -
ぜんにん
Mục lục 1 [ 善人 ] 1.1 n 1.1.1 thiện nhân 1.1.2 hiền sĩ 1.1.3 cát nhân [ 善人 ] n thiện nhân hiền sĩ cát nhân -
がんねん
[ 元年 ] n-adv, n-t năm đầu tiên của một thời kỳ một nhà vua trị vì/năm đầu tiên bắt đầu một niên hiệu 平成 ~: năm... -
ぜんのてんせい
[ 善の天性 ] n thiện căn -
ぜんのう
[ 全能 ] n toàn năng -
ぜんはば
Kỹ thuật [ 全幅 ] chiều rộng tổng thể -
ぜんはん
[ 前半 ] n nửa đầu/hiệp một 女性が30代後半や40代前半で直面する不妊の問題 :Vấn đề mà phụ nữ ở độ tuổi... -
ぜんば
Kinh tế [ 前場 ] buổi giao dịch sáng [Morning session] Category : 証券市場 Explanation : 証券取引所における午前の取引時間中のことをさす。9時より11時までの時間帯をさす。 -
がんばる
Mục lục 1 [ 頑張る ] 1.1 n 1.1.1 bướng bỉnh 1.1.2 bướng 1.2 v5r 1.2.1 cố/cố gắng/nỗ lực [ 頑張る ] n bướng bỉnh bướng... -
ぜんぱんてき
[ 全般的 ] adj-na tổng quát/toàn bộ 放送の歴史を振り返れば、全般的な特徴をいくつか指摘することができる。 :Nếu... -
ぜんひよう
[ 全費用 ] adj-na mọi chi phí -
ぜんび
[ 善美 ] n thiện mỹ -
ぜんびけ
Kinh tế [ 前引け ] giá mua bán cuối cùng trong buổi giao dịch sáng [Closing quotation at morning market] Category : 証券市場 Explanation... -
がんびょう
[ 眼病 ] n đau mắt -
ぜんぶ
Mục lục 1 [ 全部 ] 1.1 adj-na 1.1.1 toàn bộ 1.1.2 tất cả 1.1.3 hết thảy 1.1.4 hết cả 1.1.5 cả thảy 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 toàn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.