- Từ điển Nhật - Việt
ぜんびけ
Kinh tế
[ 前引け ]
giá mua bán cuối cùng trong buổi giao dịch sáng [Closing quotation at morning market]
- Category: 証券市場
- Explanation: 証券取引所における、前場(午前11時頃)の、最終売買値段のこと。
- 'Related word': 大引け
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
がんびょう
[ 眼病 ] n đau mắt -
ぜんぶ
Mục lục 1 [ 全部 ] 1.1 adj-na 1.1.1 toàn bộ 1.1.2 tất cả 1.1.3 hết thảy 1.1.4 hết cả 1.1.5 cả thảy 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 toàn... -
ぜんぶへいめん
Kỹ thuật [ 前部平面 ] mặt phẳng phía trước -
ぜんぶしょうひする
Mục lục 1 [ 全部消費する ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 hết trụi 1.1.2 hết trơn [ 全部消費する ] n-adv, n-t hết trụi hết trơn -
ぜんぶわたす
[ 全部渡す ] n-adv, n-t đưa đủ -
ぜんぶをふくむ
[ 全部を含む ] n-adv, n-t gồm cả -
ぜんべいしょうけんぎょうきょうかい
Kinh tế [ 全米証券業協会 ] hiệp hội những người buôn bán chứng khoán Mỹ [NASD(National Association of Securities Dealers)]... -
がんぺき
Mục lục 1 [ 岸壁 ] 1.1 n 1.1.1 vách đá/bờ vách/ke/cầu cảng 1.1.2 bến cảng 2 Kinh tế 2.1 [ 岸壁 ] 2.1.1 bến cảng [quay berth]... -
ぜんぺん
[ 前編 ] n tập trước 物語の前編 :Tập trước của câu chuyện 原文前編集 :Tuyển tập gốc (nguyên văn đầu tiên) -
ぜんほう
[ 前方 ] n đằng trước -
がんぼう
Mục lục 1 [ 願望 ] 1.1 / NGUYỆN VỌNG / 1.2 n 1.2.1 nguyện vọng/mong muốn/mong mỏi/hy vọng 1.3 n 1.3.1 sở nguyện 1.4 n 1.4.1 ý... -
がんぼうする
Mục lục 1 [ 願望する ] 1.1 n 1.1.1 tình nguyện 1.1.2 nguyện vọng [ 願望する ] n tình nguyện nguyện vọng -
ぜんぽうたん
Tin học [ 前方端 ] cạnh trước [leading edge] -
ぜんぽうきょうかいめん
Tin học [ 前方境界面 ] mặt trước [front plane] -
ぜんぽうに
[ 前方に ] n đàng trước -
ぜんぽうこうえんふん
[ 前方後円墳 ] n lăng mộ của các Hoàng đế ngày xưa -
ぜんぽうさんしょう
Tin học [ 前方参照 ] tham chiếu tiến [forward reference] -
ぜんぽうすいろん
Tin học [ 前方推論 ] suy diễn tiến [forward reasoning (AI)] -
がんぽん
Kinh tế [ 元本 ] nguyên tắc [principle] Explanation : 投資したお金。元金。///「元本割れ」とは、元本より少ない金額しか投資資金が戻らないことをいう。 -
がんぽんとりそく
Kinh tế [ 元本と利息 ] vốn và lãi [principal and interest]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.