- Từ điển Nhật - Việt
そうさインタフェース
Xem thêm các từ khác
-
そうさコード
Tin học [ 操作コード ] mã hoạt động [operation code] -
そうさコードとらっぷ
Tin học [ 操作コードトラップ ] bẫy mã hoạt động [operation code trap] -
そうさようりょう
Kỹ thuật [ 操作要領 ] hướng dẫn vận hành [operating instructions] -
そうさんぼうぶ
[ 総参謀部 ] n bộ tổng tham mưu -
そうかつ
Mục lục 1 [ 総括 ] 1.1 n 1.1.1 tổng quát 1.1.2 tổng kết 1.1.3 sự tổng hợp/sự tóm lại/sự khái quát [ 総括 ] n tổng quát... -
そうかつてきにきていする
Kinh tế [ 総括的に規定する ] Quy định một cách tổng quát Category : Luật -
そうかつねだん
Mục lục 1 [ 総括値段 ] 1.1 n 1.1.1 giá gộp 2 Kinh tế 2.1 [ 総括値段 ] 2.1.1 giá xô/giá gộp [blanket price/lumpsum price/all-round... -
そうかつほけんしょうけん
Kinh tế [ 総括保険証券 ] đơn bảo hiểm bao [blanked policy] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
そうかつほけんりょう
Mục lục 1 [ 総括保険料 ] 1.1 n 1.1.1 phí bảo hiểm khoán 2 Kinh tế 2.1 [ 総括保険料 ] 2.1.1 phí bảo hiểm xô/phí bảo hiểm... -
そうかつほけん(しょうけん)
[ 総括保険(証券) ] n đơn bảo hiểm bao -
そうかつうんちんようせん
Kinh tế [ 総括運賃用船 ] thuê tàu bao [lumpsum charter] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
そうかつかかく
Mục lục 1 [ 総括価格 ] 1.1 n 1.1.1 giá gộp 2 Kinh tế 2.1 [ 総括価格 ] 2.1.1 giá xô/giá gộp [blanket price/lumpsum price/all-round... -
そうかつする
[ 総括する ] n đúc kết -
そうかひれいちゅうしゅつほう
Kinh tế [ 層化比例抽出法 ] việc chọn mẫu theo tỷ lệ phân tầng [stratified proportional sampling (SMP)] Category : Marketing [マーケティング] -
そうかかく
Kinh tế [ 総価格 ] giá mộc [gross price] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
そうかん
Mục lục 1 [ 創刊 ] 1.1 n 1.1.1 sự xuất bản/số phát hành đầu tiên 2 [ 創刊する ] 2.1 vs 2.1.1 xuất bản/phát hành số đầu... -
そうかんてき
[ 相関的 ] vs tương quan -
そうかんけいすう
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 相関係数 ] 1.1.1 hệ số tương quan [Correlation coefficient] 2 Kỹ thuật 2.1 [ 相関係数 ] 2.1.1 hệ số... -
そうかんり
Tin học [ 層管理 ] quản lý lớp [layer-management] -
そうかんもんだい
[ 相関問題 ] vs vấn đề tương quan
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.