- Từ điển Nhật - Việt
そうぞくざいさん
Kinh tế
[ 相続財産 ]
tài sản thừa kế [hereditament; inheritance]
- Explanation: 相続により相続人が承継する財産。所有権・債権などの積極財産のほか、債務など消極財産も含む。
- 'Related word': 遺産
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
そうぞくざいさんきょうゆう
Kinh tế [ 相続財産共有 ] sự thừa kế chung [parcenary] -
そうぎにれっせきする
[ 葬儀に列席する ] n đưa ma -
そうぎのそなえものをそなえる
Mục lục 1 [ 葬儀の供え物を供える ] 1.1 n 1.1.1 phúng viếng 1.1.2 phúng điếu 1.1.3 phúng [ 葬儀の供え物を供える ] n phúng... -
そうぎしき
[ 葬儀式 ] n nghi thức tang lễ -
そうぞう
Mục lục 1 [ 創造 ] 1.1 n 1.1.1 sự sáng tạo 2 [ 創造する ] 2.1 vs 2.1.1 sáng tạo 3 [ 想像 ] 3.1 n 3.1.1 sự tưởng tượng 4 [ 想像する... -
そうぞうしい
Mục lục 1 [ 騒々しい ] 1.1 n 1.1.1 inh 1.2 adj 1.2.1 ồn ào/sôi nổi 1.3 adj 1.3.1 xao [ 騒々しい ] n inh adj ồn ào/sôi nổi 騒々しい生徒たちは先生をへとへとに疲れさせた :Học... -
そうぞうせいかいはつ
Kinh tế [ 創造性開発 ] phát triển tính sáng tạo [Creativity] Explanation : これからの企業において、その優劣を決めるものは創造性であるといわれるが、創造性とは一般に新しいものを考えだす能力のことである。人間にだけ与えられたこの能力を開発するためにKJ法、NW法はじめブレーンストーミングなどの訓練法がある。 -
そうぞうせん
Kỹ thuật [ 想像線 ] đường tưởng tượng [fictitious outline] -
そうぞうする
Mục lục 1 [ 創造する ] 1.1 vs 1.1.1 tạo 1.1.2 sáng chế [ 創造する ] vs tạo sáng chế -
そうぞうりょく
Mục lục 1 [ 想像力 ] 1.1 vs 1.1.1 sức tưởng tượng 2 Kinh tế 2.1 [ 創造力 ] 2.1.1 năng lực sáng tạo/khả năng sáng tạo [Creativity]... -
そうぎをおこなう
[ 葬儀を行う ] n ma chay -
そうぎをいとなむもの
[ 葬儀を営む者 ] n Người làm nghề mai táng -
そうぎょうたんしゅく
[ 操業短縮 ] n sự cắt bớt hay lược bỏ bớt quá trình hoạt động -
そうぎょうする
[ 創業する ] vs tạo nghiệp -
そうきする
[ 想起する ] n hồi ức -
そうきんぎんこう
Kinh tế [ 送金銀行 ] ngân hàng chuyển [remitting bank] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
そうきんにん
[ 送金人 ] n người chuyển tiền -
そうきんがく
Kinh tế [ 送金額 ] Số tiền chuyển Category : Kinh tế -
そうきんしゃ
Kinh tế [ 送金者 ] người chuyển tiền [remitter] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
そうきんうけとりにん
Mục lục 1 [ 送金受取人 ] 1.1 n 1.1.1 người nhận tiền 2 Kinh tế 2.1 [ 送金受取人 ] 2.1.1 người nhận tiền [remittee] [ 送金受取人...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.