Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

そうたいごさ

Tin học

[ 相対誤差 ]

lỗi liên quan [relative error]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • そうたいいそう

    Kỹ thuật [ 相対位相 ] hình học tôpô tương đối [relative topology] Category : toán học [数学]
  • そうたいレコードばんごう

    Tin học [ 相対レコード番号 ] số bản ghi tương đối [relative record number]
  • そうたいファイル

    Tin học [ 相対ファイル ] tệp tương đối [relative file]
  • そうたいりょくしすう

    Kinh tế [ 相対力指数 ] hệ số giao hỗ/hệ số Bêta [RSI(Relative Strength Index)] Category : 分析・指標 Explanation : アメリカのテクニカル・アナリストのJ.W.ワイルダーによって開発されたテクニカル指標であり、オシレーター(振幅を測るもの)分析の一種。過去一定期間の変動幅における上昇分の割合を指す。///具体的には、過去一定期間の上げ幅(前日比)の合計を同じ期間の上げ幅の合計と下げ幅の合計(いずれも絶対値)を足した数字で割って、100を掛けたもので、RSIは0%から100%の範囲で推移する。RSIなどオシレーター系の指標は保ち合い相場で効力を発揮する。大きなトレンドの初期段階ではさほど有効ではなくむしろダマシとなるケースが大きい。トレンドの終了が近づくにつれ、再び有効となってくる。
  • そうたいアドレス

    Tin học [ 相対アドレス ] địa chỉ tương đối [relative address]
  • そうたいキー

    Tin học [ 相対キー ] khóa tương đối [relative key]
  • そうたん

    [ 操短 ] n sự cắt bớt hay rút ngắn các thao tác
  • そうぎぎょうれつにどうこうする

    Mục lục 1 [ 葬儀行列に同行する ] 1.1 n 1.1.1 đưa ma 1.1.2 đưa đám tang [ 葬儀行列に同行する ] n đưa ma đưa đám tang
  • そうぞく

    Mục lục 1 [ 相続 ] 1.1 n 1.1.1 sự kế tiếp/sự thừa kế 2 Kinh tế 2.1 [ 相続 ] 2.1.1 Thừa kế [ 相続 ] n sự kế tiếp/sự...
  • そうぞくざいさん

    Kinh tế [ 相続財産 ] tài sản thừa kế [hereditament; inheritance] Explanation : 相続により相続人が承継する財産。所有権・債権などの積極財産のほか、債務など消極財産も含む。...
  • そうぞくざいさんきょうゆう

    Kinh tế [ 相続財産共有 ] sự thừa kế chung [parcenary]
  • そうぎにれっせきする

    [ 葬儀に列席する ] n đưa ma
  • そうぎのそなえものをそなえる

    Mục lục 1 [ 葬儀の供え物を供える ] 1.1 n 1.1.1 phúng viếng 1.1.2 phúng điếu 1.1.3 phúng [ 葬儀の供え物を供える ] n phúng...
  • そうぎしき

    [ 葬儀式 ] n nghi thức tang lễ
  • そうぞう

    Mục lục 1 [ 創造 ] 1.1 n 1.1.1 sự sáng tạo 2 [ 創造する ] 2.1 vs 2.1.1 sáng tạo 3 [ 想像 ] 3.1 n 3.1.1 sự tưởng tượng 4 [ 想像する...
  • そうぞうしい

    Mục lục 1 [ 騒々しい ] 1.1 n 1.1.1 inh 1.2 adj 1.2.1 ồn ào/sôi nổi 1.3 adj 1.3.1 xao [ 騒々しい ] n inh adj ồn ào/sôi nổi 騒々しい生徒たちは先生をへとへとに疲れさせた :Học...
  • そうぞうせいかいはつ

    Kinh tế [ 創造性開発 ] phát triển tính sáng tạo [Creativity] Explanation : これからの企業において、その優劣を決めるものは創造性であるといわれるが、創造性とは一般に新しいものを考えだす能力のことである。人間にだけ与えられたこの能力を開発するためにKJ法、NW法はじめブレーンストーミングなどの訓練法がある。
  • そうぞうせん

    Kỹ thuật [ 想像線 ] đường tưởng tượng [fictitious outline]
  • そうぞうする

    Mục lục 1 [ 創造する ] 1.1 vs 1.1.1 tạo 1.1.2 sáng chế [ 創造する ] vs tạo sáng chế
  • そうぞうりょく

    Mục lục 1 [ 想像力 ] 1.1 vs 1.1.1 sức tưởng tượng 2 Kinh tế 2.1 [ 創造力 ] 2.1.1 năng lực sáng tạo/khả năng sáng tạo [Creativity]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top