Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

そがい

Mục lục

[ 疎外 ]

n

sự làm cho xa rời/sự ly gián/sự làm cho ghẻ lạnh
障害者とその家族に対する経済的および社会的疎外 :sự xa lánh về mặt xã hội và kinh tế đối với những người tàn tật và gia đình của họ.
HIVに感染している人たちはよく社会とのつながりから疎外されることがある :Người nhiễm bệnh HIV thường bị xã hội xa lánh.

[ 阻害 ]

n

trắc trở
sự cản trở/trở ngại
アミノトランスフェラーゼ阻害 :cản trở enzim aminotransferase

[ 阻害する ]

vs

cản trở/kìm hãm/ngăn cản
この政策商工業の発達を阻害するものだ: chính sách này là vật cản trở sự phát triển của công thương nghiệp

Kinh tế

[ 租税 ]

thuế má [taxes]
Category: Tài chính [財政]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • そぜいじょうやく

    Kinh tế [ 租税条約 ] điều ước về thuế [Tax convention] Category : 税金 Explanation : 国際的な資金の移動に伴って生じる二重課税を回避する目的で締結される国際条約。///日本居住者の外国で発行された証券投資にかかる税金は、投資先国(発行地国)の税法、国内の税法そして租税条約によって決められている。外国で発行された証券の配当金や利子は、まずその発行地国において課税される。その国と日本の間に租税条約が締結されている場合には、原則としてその条約に定める税率(=制限税率)により課税される。日本の締結している租税条約の制限税率は下表の通りである。主な租税条約では、株式の配当金については15%、債券の利子については10%となっている。
  • そがいよういん

    Kinh tế [ 阻害要因 ] yếu tố gây trở ngại [Impediments] Explanation : 阻害要因とは、目標(テーマ)を実現するために、具体的な活動を展開するときに障害となることをいう。///阻害要因とは、対策を講じられるものをいい、そうでないものは条件といったほうがよい。阻害要因は前もって予想し、事前にその対策を考えておくことが望ましい。
  • そがんしょ

    [ 訴願書 ] v1 đơn từ
  • そえじ

    Mục lục 1 Tin học 1.1 [ 添え字 ] 1.1.1 chỉ số dưới [subscript] 1.2 [ 添字 ] 1.2.1 chỉ số dưới [subscript] Tin học [ 添え字...
  • そえじつきデータめい

    Tin học [ 添字付きデータ名 ] tên dữ liệu chỉ số dưới [subscripted data-name]
  • そえじづきへんすう

    Tin học [ 添え字付き変数 ] biến chỉ số dưới [subscripted variable]
  • そえじしてい

    Tin học [ 添字指定 ] chỉ định chỉ số dưới [subscripting]
  • そえん

    Mục lục 1 [ 疎遠 ] 1.1 adj-na 1.1.1 hững hờ/xa rời/ghẻ lạnh 1.2 n 1.2.1 sự hững hờ/sự xa rời/sự ghẻ lạnh [ 疎遠 ] adj-na...
  • そえんな

    [ 疎遠な ] adj-na xa cách 援助国政府と疎遠な関係になる :Có mối quan hệ xa cách với chính phủ nước viện trợ. 疎遠な関係にする :Trở...
  • そえる

    [ 添える ] v1, vt thêm vào/đính thêm/kèm theo プレゼントに手紙を添えて送る: gửi kèm theo món quà một bức thư
  • そふ

    [ 祖父 ] n ông
  • そふとぎょうまつ

    Tin học [ ソフト行末 ] kết thúc dòng mềm [soft line terminator]
  • そふぼ

    [ 祖父母 ] n ông bà
  • そざつな

    Mục lục 1 [ 粗雑な ] 1.1 n 1.1.1 xấc 1.1.2 thô sơ 1.1.3 cục cằn 1.1.4 cộc cằn [ 粗雑な ] n xấc thô sơ cục cằn cộc cằn
  • そざい

    Mục lục 1 [ 素材 ] 1.1 n 1.1.1 nguyên liệu/vật chất 2 Kỹ thuật 2.1 [ 素材 ] 2.1.1 Chất liệu 2.2 [ 素材 ] 2.2.1 vật liệu thô...
  • そし

    Mục lục 1 [ 阻止 ] 1.1 n 1.1.1 trấn ngự 1.1.2 sự cản trở/vật trở ngại 2 [ 阻止する ] 2.1 vs 2.1.1 ngăn chặn/cản trở 3...
  • そしたら

    exp sau đó/tiếp theo
  • そしき

    Mục lục 1 [ 組織 ] 1.1 n 1.1.1 tổ chức 2 [ 組織する ] 2.1 vs 2.1.1 tổ chức/cấu trúc 3 Kinh tế 3.1 [ 組織 ] 3.1.1 tổ chức [Organization]...
  • そしきてきしじょう

    Kinh tế [ 組織的市場 ] thị trường có tổ chức [organized market] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • そしきふうど

    Kinh tế [ 組織風土 ] môi trường tổ chức [Organizational Environment] Explanation : 組織風土とは、会社の歴史、経営方針、制度、人事政策などから醸成され、社員の考え方や行動の仕方に影響を及ぼしている組織の特性をいう。組織風土が取り上げられるのは、現在の組織風土が経営環境の実情に合わず、組織風土の革新が求められている場合である。///組織風土の変革は上から行うことが原則である。変革の必要性を明らかにする、変革の方向を明示する、そして実行する、ことが求められる。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top