- Từ điển Nhật - Việt
そけつごうマルチプロセッサ
Tin học
[ 疎結合マルチプロセッサ ]
đa bộ vi xử lý ghép lỏng [Loosely-Coupled MultiProcessor]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
そけつごうシステム
Tin học [ 疎結合システム ] hệ thống ghép đôi lỏng [loosely coupled system] -
そげきする
[ 狙撃する ] v5u bắn tỉa -
そあたま
[ 剃頭 ] n trọc -
そあく
Mục lục 1 [ 粗悪 ] 1.1 n 1.1.1 sự thô lỗ/sự lỗ mãng/sự hung dữ/kém chất lượng 1.2 adj-na 1.2.1 thô lỗ/lỗ mãng/hung dữ/thô... -
そこ
Mục lục 1 [ 底 ] 1.1 n 1.1.1 đít 1.1.2 đế 1.1.3 đáy 1.2 n 1.2.1 đằng ấy 1.3 n 1.3.1 ở đó 2 Kinh tế 2.1 [ 底 ] 2.1.1 giá thấp... -
そこく
Mục lục 1 [ 祖国 ] 1.1 n 1.1.1 xã tắc 1.1.2 quê cha đất mẹ/Tổ quốc 1.1.3 non sông 1.1.4 non nước 1.1.5 giang sơn 1.1.6 giang san... -
そこくのとういつ
[ 祖国の統一 ] n thống nhất tổ quốc -
そこくへのはんぎゃく
[ 祖国への反逆 ] n phản quốc -
そこくをうらぎりする
[ 祖国を裏切りする ] n mại quốc -
そこくをうらぎる
[ 祖国を裏切る ] n phản quốc -
そこそこ
adv khoảng/khoảng chừng/chỉ/không nhiều hơn -
そこで
Mục lục 1 [ 其処で ] 1.1 conj, uk 1.1.1 do vậy/do đó/theo đó 1.1.2 bây giờ/tiếp theo/ngay sau đó/ ở đó [ 其処で ] conj, uk do... -
そこなう
Mục lục 1 [ 損う ] 1.1 v5u 1.1.1 thất bại trong việc gì 1.1.2 làm hại/làm tổn hại/làm đau/làm bị thương 2 [ 損なう ] 2.1... -
そこに
Kinh tế [ 底荷 ] vật dằn tàu [ballast] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
そこにしんこくしょ
Kinh tế [ 底荷申告書 ] giấy khai vật dằn tàu [ballast declaration] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
そこにかもつ
Mục lục 1 [ 底荷貨物 ] 1.1 n 1.1.1 hàng dằn tàu 2 Kinh tế 2.1 [ 底荷貨物 ] 2.1.1 hàng dằn tàu [ballast cargo] [ 底荷貨物 ] n... -
そこね
[ 底値 ] n giá sàn 会長は、株価が12月に底値に達したことを発表した :Người chủ tọa công bố rằng giá cả đã... -
そこねる
[ 損ねる ] v1 làm hại/làm tổn hại/làm đau/làm bị thương みすみす復しゅうのチャンスをつかみ損ねる :Để tuột... -
そこひ
Mục lục 1 n 1.1 bệnh đục nhân mắt 2 n 2.1 bệnh mắt đục (mắt có mây màng đục) n bệnh đục nhân mắt n bệnh mắt đục... -
そこまで
n ở chừng mực đó/ở mức độ đó
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.