Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

そこにかもつ

Mục lục

[ 底荷貨物 ]

n

hàng dằn tàu

Kinh tế

[ 底荷貨物 ]

hàng dằn tàu [ballast cargo]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • そこね

    [ 底値 ] n giá sàn 会長は、株価が12月に底値に達したことを発表した :Người chủ tọa công bố rằng giá cả đã...
  • そこねる

    [ 損ねる ] v1 làm hại/làm tổn hại/làm đau/làm bị thương みすみす復しゅうのチャンスをつかみ損ねる :Để tuột...
  • そこひ

    Mục lục 1 n 1.1 bệnh đục nhân mắt 2 n 2.1 bệnh mắt đục (mắt có mây màng đục) n bệnh đục nhân mắt n bệnh mắt đục...
  • そこまで

    n ở chừng mực đó/ở mức độ đó
  • そこがたい

    Kinh tế [ 底堅い ] vững ở mức thấp [firm bottom-prices are highly unlikely to fall below a certain level] Category : 相場・格言・由来...
  • そこいれ

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 底入れ ] 1.1.1 xuống đến mức thấp nhất [Bottoming out] 1.2 [ 底入れ感 ] 1.2.1 sự phán đoán nhu cầu...
  • そこから

    Mục lục 1 n 1.1 từ đấy 2 n 2.1 từ đó n từ đấy n từ đó
  • そこをつく

    Kinh tế [ 底をつく ] xuống đến mức thấp nhất/dừng lại ở mức thấp nhất Category : 相場・格言・由来 Explanation : 株式の市場用語で、相場が下落している状態のときに使われる。///相場が下がるだけ下がり、大底が確認され、相場が下げ止まったことをさす。
  • そこをうつ

    Kinh tế [ 底を打つ ] xuống đến mức thấp nhất/dừng lại ở mức thấp nhất Category : 相場・格言・由来 Explanation : 株式の市場用語で、相場が下落している状態のときに使われる。///相場が下がるだけ下がり、大底が確認され、相場が下げ止まったことをさす。
  • そいつ

    [ 其奴 ] n, col, uk người đó/anh chàng đó/gã đó/người đồng nghiệp đó そいつの言うことは当てにすべきではない. :Cậu...
  • そうず

    Kỹ thuật [ 相図 ] sơ đồ pha [phase diagram]
  • そうおう

    Mục lục 1 [ 相応 ] 1.1 n 1.1.1 thỏa hiệp 1.1.2 sự tương ứng/sự phù hợp 1.2 adj-na 1.2.1 tương ứng/phù hợp [ 相応 ] n thỏa...
  • そうおうずる

    [ 相応ずる ] adj tương ứng
  • そうおん

    Mục lục 1 [ 騒音 ] 1.1 v5k, uk 1.1.1 tiếng động 1.2 n 1.2.1 tiếng ồn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 騒音 ] 2.1.1 tiếng ồn [ 騒音 ] v5k, uk...
  • そうおんれべる

    Kỹ thuật [ 騒音レベル ] mức độ tiếng ồn [noise level]
  • そうたつちゅうのふんしつ

    Mục lục 1 [ 送達中の紛失 ] 1.1 vs 1.1.1 hao hụt dọc đường 2 Kinh tế 2.1 [ 送達中の紛失 ] 2.1.1 hao hụt dọc đường [loss...
  • そうたいてき

    Mục lục 1 [ 相対的 ] 1.1 adj-na 1.1.1 tương đối 2 Kinh tế 2.1 [ 相対的 ] 2.1.1 một cách tương đối [relatively, reciprocally] [...
  • そうたいてきむこうけいやく

    Mục lục 1 [ 相対的無効契約 ] 1.1 adj-na 1.1.1 hợp đồng vô hiệu tương đối 2 Kinh tế 2.1 [ 相対的無効契約 ] 2.1.1 hợp...
  • そうたいどすう

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 相対度数 ] 1.1.1 mức độ thường xuyên tương đối [relative frequency (MKT)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ 相対度数...
  • そうたいばいばい

    Mục lục 1 [ 相対売買 ] 1.1 n 1.1.1 bán theo thỏa thuận riêng 2 Kinh tế 2.1 [ 相対売買 ] 2.1.1 bán theo thỏa thuận riêng [private...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top