Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

そこ

Mục lục

[]

n

đít
đế
đáy
井戸の底 :đáy giếng
一番底 :nền tảng đầu tiên
水はよく澄んでいて, 底まで見えた:Nước trong leo lẻo nhìn xuống tận đáy.

n

đằng ấy

n

ở đó

Kinh tế

[]

giá thấp nhất (chứng khoán) [Bottom]
Category: 相場・格言・由来
Explanation: 株式の市場用語で、相場が下落している状態のときに使われる。///相場の安いところのことをさす。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • そこく

    Mục lục 1 [ 祖国 ] 1.1 n 1.1.1 xã tắc 1.1.2 quê cha đất mẹ/Tổ quốc 1.1.3 non sông 1.1.4 non nước 1.1.5 giang sơn 1.1.6 giang san...
  • そこくのとういつ

    [ 祖国の統一 ] n thống nhất tổ quốc
  • そこくへのはんぎゃく

    [ 祖国への反逆 ] n phản quốc
  • そこくをうらぎりする

    [ 祖国を裏切りする ] n mại quốc
  • そこくをうらぎる

    [ 祖国を裏切る ] n phản quốc
  • そこそこ

    adv khoảng/khoảng chừng/chỉ/không nhiều hơn
  • そこで

    Mục lục 1 [ 其処で ] 1.1 conj, uk 1.1.1 do vậy/do đó/theo đó 1.1.2 bây giờ/tiếp theo/ngay sau đó/ ở đó [ 其処で ] conj, uk do...
  • そこなう

    Mục lục 1 [ 損う ] 1.1 v5u 1.1.1 thất bại trong việc gì 1.1.2 làm hại/làm tổn hại/làm đau/làm bị thương 2 [ 損なう ] 2.1...
  • そこに

    Kinh tế [ 底荷 ] vật dằn tàu [ballast] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • そこにしんこくしょ

    Kinh tế [ 底荷申告書 ] giấy khai vật dằn tàu [ballast declaration] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • そこにかもつ

    Mục lục 1 [ 底荷貨物 ] 1.1 n 1.1.1 hàng dằn tàu 2 Kinh tế 2.1 [ 底荷貨物 ] 2.1.1 hàng dằn tàu [ballast cargo] [ 底荷貨物 ] n...
  • そこね

    [ 底値 ] n giá sàn 会長は、株価が12月に底値に達したことを発表した :Người chủ tọa công bố rằng giá cả đã...
  • そこねる

    [ 損ねる ] v1 làm hại/làm tổn hại/làm đau/làm bị thương みすみす復しゅうのチャンスをつかみ損ねる :Để tuột...
  • そこひ

    Mục lục 1 n 1.1 bệnh đục nhân mắt 2 n 2.1 bệnh mắt đục (mắt có mây màng đục) n bệnh đục nhân mắt n bệnh mắt đục...
  • そこまで

    n ở chừng mực đó/ở mức độ đó
  • そこがたい

    Kinh tế [ 底堅い ] vững ở mức thấp [firm bottom-prices are highly unlikely to fall below a certain level] Category : 相場・格言・由来...
  • そこいれ

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 底入れ ] 1.1.1 xuống đến mức thấp nhất [Bottoming out] 1.2 [ 底入れ感 ] 1.2.1 sự phán đoán nhu cầu...
  • そこから

    Mục lục 1 n 1.1 từ đấy 2 n 2.1 từ đó n từ đấy n từ đó
  • そこをつく

    Kinh tế [ 底をつく ] xuống đến mức thấp nhất/dừng lại ở mức thấp nhất Category : 相場・格言・由来 Explanation : 株式の市場用語で、相場が下落している状態のときに使われる。///相場が下がるだけ下がり、大底が確認され、相場が下げ止まったことをさす。
  • そこをうつ

    Kinh tế [ 底を打つ ] xuống đến mức thấp nhất/dừng lại ở mức thấp nhất Category : 相場・格言・由来 Explanation : 株式の市場用語で、相場が下落している状態のときに使われる。///相場が下がるだけ下がり、大底が確認され、相場が下げ止まったことをさす。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top