- Từ điển Nhật - Việt
そしょく
[ 粗食 ]
n
chế độ ăn uống đơn giản/thức ăn nghèo nàn
- 粗衣粗食に甘んじる :Hài lòng với cuộc sống thanh đạm
- 粗食家 :Người có chế độ ăn uống đơn giản
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
そしょう
Mục lục 1 [ 訴訟 ] 1.1 n 1.1.1 thưa kiện 1.1.2 thẩm án 1.1.3 sự kiện tụng/sự tranh chấp/sự kiện cáo 2 Kinh tế 2.1 [ 訴訟... -
そしょうひよう
Mục lục 1 [ 訴訟費用 ] 1.1 n 1.1.1 phí kiện cáo 2 Kinh tế 2.1 [ 訴訟費用 ] 2.1.1 án phí [law expenses] [ 訴訟費用 ] n phí kiện... -
そしょうほう
Mục lục 1 [ 訴訟法 ] 1.1 n 1.1.1 luật tiến hành xét sử 2 Kinh tế 2.1 [ 訴訟法 ] 2.1.1 luật tố tụng [procedure law] [ 訴訟法... -
そしょうする
Mục lục 1 [ 訴訟する ] 1.1 n 1.1.1 tố tụng 1.1.2 kiện tùng [ 訴訟する ] n tố tụng kiện tùng -
そしょうをしんさする
[ 訴訟を審査する ] n xử án -
そけつごう
Tin học [ 疎結合 ] ghép đôi lỏng [loosely-coupled (a-no)] -
そけつごうマルチプロセッサ
Tin học [ 疎結合マルチプロセッサ ] đa bộ vi xử lý ghép lỏng [Loosely-Coupled MultiProcessor] -
そけつごうシステム
Tin học [ 疎結合システム ] hệ thống ghép đôi lỏng [loosely coupled system] -
そげきする
[ 狙撃する ] v5u bắn tỉa -
そあたま
[ 剃頭 ] n trọc -
そあく
Mục lục 1 [ 粗悪 ] 1.1 n 1.1.1 sự thô lỗ/sự lỗ mãng/sự hung dữ/kém chất lượng 1.2 adj-na 1.2.1 thô lỗ/lỗ mãng/hung dữ/thô... -
そこ
Mục lục 1 [ 底 ] 1.1 n 1.1.1 đít 1.1.2 đế 1.1.3 đáy 1.2 n 1.2.1 đằng ấy 1.3 n 1.3.1 ở đó 2 Kinh tế 2.1 [ 底 ] 2.1.1 giá thấp... -
そこく
Mục lục 1 [ 祖国 ] 1.1 n 1.1.1 xã tắc 1.1.2 quê cha đất mẹ/Tổ quốc 1.1.3 non sông 1.1.4 non nước 1.1.5 giang sơn 1.1.6 giang san... -
そこくのとういつ
[ 祖国の統一 ] n thống nhất tổ quốc -
そこくへのはんぎゃく
[ 祖国への反逆 ] n phản quốc -
そこくをうらぎりする
[ 祖国を裏切りする ] n mại quốc -
そこくをうらぎる
[ 祖国を裏切る ] n phản quốc -
そこそこ
adv khoảng/khoảng chừng/chỉ/không nhiều hơn -
そこで
Mục lục 1 [ 其処で ] 1.1 conj, uk 1.1.1 do vậy/do đó/theo đó 1.1.2 bây giờ/tiếp theo/ngay sau đó/ ở đó [ 其処で ] conj, uk do... -
そこなう
Mục lục 1 [ 損う ] 1.1 v5u 1.1.1 thất bại trong việc gì 1.1.2 làm hại/làm tổn hại/làm đau/làm bị thương 2 [ 損なう ] 2.1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.