- Từ điển Nhật - Việt
ぞうぶん
Xem thêm các từ khác
-
ぞうぶんべくとる
Tin học [ 増分ベクトル ] véc tơ tăng [incremental vector] -
ぞうぶんざひょう
Tin học [ 増分座標 ] tọa độ tăng thêm [incremental coordinate] -
ぞうぶんりょう
Tin học [ 増分量 ] lượng tăng [increment size] -
ぞうぶんわりあて
Tin học [ 増分割り当て ] cấp thêm không gian phụ [secondary space allocation] -
ぞうへいきょく
[ 造幣局 ] n sở đúc tiền (xu) 造幣局名の頭文字 :Chữ đầu tiên trong cái tên của sở đúc tiền. 造幣局長官 :Giám... -
ぞうぜい
[ 増税 ] n sự tăng thuế 増税の影響: ảnh hưởng của sự tăng thuế -
ぞうぜいする
Kinh tế [ 増税する ] Tăng thuế [To increase tax] -
ぞうがんする
[ 象眼する ] n cẩn -
ぞうえきりつ
Kinh tế [ 増益率 ] tỷ lệ lãi tăng Category : 財務分析 Explanation : 決算書の数値などを基に、経営を量的に分析する財務諸表分析の一つ。///経常利益についての前期に対する当期の伸び率のこと。経常利益の成長率を表す。 -
ぞうえんぐんたい
[ 増援軍隊 ] v5s, vt quân tiếp viện -
ぞうふく
Tin học [ 増幅 ] sự khuếch đại/sự mở rộng [amplification (vs)] -
ぞうふくき
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 増幅器 ] 1.1.1 máy khuếch đại/bộ khuếch đại [amplifier] 2 Tin học 2.1 [ 増幅器 ] 2.1.1 âm li/máy... -
ぞうし
Mục lục 1 [ 草子 ] 1.1 n 1.1.1 truyện 2 Kinh tế 2.1 [ 増資 ] 2.1.1 tăng vốn [Capital increase] [ 草子 ] n truyện 仮名草子: truyện... -
ぞうしん
Mục lục 1 [ 増進 ] 1.1 n 1.1.1 sự tăng tiến/sự nâng cao 2 [ 増進する ] 2.1 vs 2.1.1 tăng tiến/nâng cao [ 増進 ] n sự tăng tiến/sự... -
ぞうしょ
Mục lục 1 [ 蔵書 ] 1.1 n 1.1.1 việc sưu tập sách/bộ sưu tập sách 2 [ 蔵書する ] 2.1 vs 2.1.1 sưu tập sách [ 蔵書 ] n việc... -
ぞうしょく
Mục lục 1 [ 増殖 ] 1.1 n 1.1.1 sự tăng lên/sự sinh sản/sự nhân lên 2 [ 増殖する ] 2.1 vs 2.1.1 tăng lên/sinh sản/nhân lên [... -
ぞうしょう
[ 蔵相 ] n bộ trưởng bộ tài chính (人)を極めて重要な蔵相のポストに起用する :Đưa ai đó lên làm chức bộ... -
ぞうしゅうわい
[ 贈収賄 ] n việc nhận quà hối lộ/việc nhận đút lót -
ぞうげ
Mục lục 1 [ 象牙 ] 1.1 n 1.1.1 ngà voi 1.1.2 ngà [ 象牙 ] n ngà voi ngà -
ぞうげのとう
[ 象牙の塔 ] n tháp ngà
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.