- Từ điển Nhật - Việt
たいりゅう
Mục lục |
[ 対流 ]
vs
đối lưu
Kỹ thuật
[ 対流 ]
sự đối lưu [convection]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
たいりゅうがいこくじん
[ 滞留外国人 ] n ngoại kiều -
たいりゅうする
[ 滞留する ] n ứ -
たいめん
Mục lục 1 [ 体面 ] 1.1 n 1.1.1 thể dục 2 [ 対面 ] 2.1 vs 2.1.1 đối diện 2.2 n 2.2.1 sự đối diện [ 体面 ] n thể dục [ 対面... -
たいめんをうしなう
[ 体面を失う ] n mất sĩ diện -
たいろうかせい
Kỹ thuật [ 耐老化性 ] tính chống lão hóa [aging resistance] -
たいわ
Mục lục 1 [ 対話 ] 1.1 n 1.1.1 cuộc đối thoại/cuộc nói chuyện 1.2 vt 1.2.1 đối thoại 2 [ 対話する ] 2.1 vs 2.1.1 đối thoại... -
たいわたるまとほうそう
Kinh tế [ 耐航的包装 ] bao bì hàng hải/bao bì đường biển [seaworthy packing] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
たいわたるしょうしょ
Kinh tế [ 耐航証書 ] giấy chứng khả năng đi biển [certificate of seaworthiness] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
たいわてき
Tin học [ 対話的 ] tương tác [interactive] -
たいわほうしき
Tin học [ 対話方式 ] chế độ tương tác [interactive mode] -
たいわがた
Tin học [ 対話形 ] chế độ giao tiếp/chế độ tương tác [conversational mode/interactive mode] -
たいわしき
Tin học [ 対話式 ] tương tác [interactive (a-no)] -
たいわしょり
Tin học [ 対話処理 ] xử lý tương tác [interactive processing] -
たいわかたプログラム
Tin học [ 対話型プログラム ] chương trình tương tác [interactive program] -
たいわん
[ 台湾 ] n Đài Loan 台湾が国連に積極的に参加していくことが中国統一につながると思っている :Chúng tôi tin tưởng... -
たいアルカリせい
Kỹ thuật [ 耐アルカリ性 ] tính chịu kiềm [alkaliproof] -
たいアークせい
Kỹ thuật [ 耐アーク性 ] tính chống hồ quang [arc resistance] -
たいれつ
[ 隊列 ] n hàng ngũ -
たいれいふく
[ 大礼服 ] n quần áo đại lễ -
たいよ
Mục lục 1 [ 貸与 ] 1.1 n 1.1.1 sự cho vay/sự cho mượn/tiền cho vay/vật cho mượn 2 [ 貸与する ] 2.1 vs 2.1.1 cho vay/cho mượn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.