- Từ điển Nhật - Việt
たけのこ
Xem thêm các từ khác
-
たけのかわ
[ 竹の皮 ] n cật tre -
たけばし
[ 竹橋 ] n cầu tre -
たけぶえ
[ 竹笛 ] n trúc -
たけがき
[ 竹垣 ] n hàng rào tre -
たけうま
Mục lục 1 [ 竹馬 ] 1.1 n 1.1.1 ngựa tre (đồ chơi) 1.1.2 cà kheo [ 竹馬 ] n ngựa tre (đồ chơi) 竹馬に乗って歩く :cưỡi... -
たけすだれ
[ 竹すだれ ] n mành tre -
たけやぶ
[ 竹やぶ ] n bụi tre -
たげんてき
Mục lục 1 [ 多元的 ] 1.1 adj-na 1.1.1 đa nguyên 1.2 n 1.2.1 sự đa nguyên [ 多元的 ] adj-na đa nguyên グローバル化時代の多元的人文学の拠点形成 :Hình... -
たげんぶんるいたいけい
Tin học [ 多元分類体系 ] hệ thống phân loại đa chiều [multidimensional classification system] -
たげんごシソーラス
Tin học [ 多言語シソーラス ] từ điển chuyên ngành đa ngữ [multilingual thesaurus] -
たげんごサポート
Tin học [ 多言語サポート ] hỗ trợ đa ngữ [multilingual support] -
たげんせつぞく
Tin học [ 多元接続 ] đa truy cập [multiple-access (e.g. TDMA, CDMA)] -
たげんせつぞくほうしき
Tin học [ 多元接続方式 ] phương pháp đa truy cập [multiple access method (FDMA, TDMA, CDMA)] -
たこ
Mục lục 1 [ 凧 ] 1.1 / (diều) / 1.2 n 1.2.1 cái diều 2 [ 蛸 ] 2.1 n 2.1.1 con bạch tuộc [ 凧 ] / (diều) / n cái diều [ 蛸 ] n con... -
たこく
Mục lục 1 [ 他国 ] 1.1 n 1.1.1 tha phương 1.1.2 tha hương 1.1.3 quốc gia khác/tỉnh khác 1.1.4 dị bang [ 他国 ] n tha phương tha hương... -
たこくかんきょうてい
Mục lục 1 [ 多国間協定 ] 1.1 n 1.1.1 hiệp định nhiều bên 2 Kinh tế 2.1 [ 多国間協定 ] 2.1.1 hiệp định nhiều bên [multilateral... -
たこくかんじょうやく
Mục lục 1 [ 多国間条約 ] 1.1 n 1.1.1 điều ước nhiều bên 2 Kinh tế 2.1 [ 多国間条約 ] 2.1.1 điều ước nhiều bên [multilateral... -
たこくかんいさん
[ 多国間遺産 ] n bù trừ nhiều bên -
たこくかんせいさん
Kinh tế [ 多国間清算 ] bù trừ nhiều bên [multilateral clearing] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.