- Từ điển Nhật - Việt
たしか
Mục lục |
[ 確か ]
adj-na, adv, exp
đúng/xác thực/chính xác/đích xác/chuẩn xác/
- ~ な事実: sự thật chính xác
- ~ に受領した: chính xác là đã nhận
- 君も ~ 50になるはずだ。: Cậu chắc chắn là sắp 50 rồi.
n
sự đúng/sự chính xác
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
たしかな
[ 確かな ] n đích thật -
たしかめる
[ 確かめる ] v1 xác nhận/làm cho rõ ràng 意向を ~: làm rõ ý đồ 金額を ~: xác nhận cho chắc chắn về số tiền -
たしせんたくしつもん
Kinh tế [ 多肢選択質問 ] câu hỏi trả lời theo kiểu trắc nghiệm/câu hỏi kèm theo nhiều câu trả lời để lựa chọn [multiple... -
たしゃ
Mục lục 1 [ 他者 ] 1.1 n 1.1.1 người khác/những người khác 2 [ 多謝 ] 2.1 n, adj-na 2.1.1 hậu tạ 2.1.2 đa tạ [ 他者 ] n người... -
たしゃのりえきをしんがいする
Kinh tế [ 他者の利益を侵害する ] Xâm phạm lợi ích của người khác [Cause damage to interests of others] Category : Luật -
たしゃかぶてんかんさい
[ 他社株転換債 ] n Trái phiếu Hoán đổi được -
たしん
[ 多神 ] n, adj-no, adv đa thần luận -
たしんろん
[ 多神論 ] n, adj-no, adv đa thần giáo -
たしゅたよう
[ 多種多様 ] n sự đa dạng và phong phú その企業が、日本への輸出を考えている製品は多種多様だ。 :Có nhiều loại... -
たけ
Mục lục 1 [ 岳 ] 1.1 n 1.1.1 núi cao 2 [ 丈 ] 2.1 / TRƯỢNG / 2.2 n 2.2.1 vạt 2.2.2 chiều dài/chiều cao 3 [ 竹 ] 3.1 n 3.1.1 tre 3.1.2... -
たけぐし
[ 竹串 ] n que tre -
たけっしょう
Kỹ thuật [ 多結晶 ] đa kết tinh [polycrystlline] -
たけづつ
[ 竹筒 ] n sáo trúc 竹筒に穴を開ける :đục lỗ trên sáo trúc -
たけのふし
[ 竹の節 ] n đốt tre -
たけのしんめ
[ 竹の新芽 ] n búp măng -
たけのこ
Mục lục 1 [ 筍 ] 1.1 n 1.1.1 măng tre 1.1.2 măng [ 筍 ] n măng tre măng -
たけのかわ
[ 竹の皮 ] n cật tre -
たけばし
[ 竹橋 ] n cầu tre -
たけぶえ
[ 竹笛 ] n trúc -
たけがき
[ 竹垣 ] n hàng rào tre
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.