- Từ điển Nhật - Việt
たてかえ
Xem thêm các từ khác
-
たてかえきん
Mục lục 1 [ 立替金 ] 1.1 n 1.1.1 chi phí ứng trước thuê tàu 2 Kinh tế 2.1 [ 立替金 ] 2.1.1 chi phí ứng trước (thuê tàu) [disbursements]... -
たてかえこうじだか
Kinh tế [ 立替工事高 ] Tổng số tiền tạm ứng cho công trình xây dựng -
たてかえる
[ 立て替える ] v1 trả trước/thanh toán trước -
たてせん
Tin học [ 縦線 ] dấu gạch đứng | [vertical Line (|)] -
たてせんばん
Kỹ thuật [ 立て旋盤 ] máy tiện đứng [vertical boring and turning mill] -
たてフライスばん
Kỹ thuật [ 立てフライス盤 ] máy phay đứng [vertical milling machine] -
たてよこ
Mục lục 1 [ 縦横 ] 1.1 n 1.1.1 ngang dọc 1.1.2 dài và rộng/dọc và ngang [ 縦横 ] n ngang dọc dài và rộng/dọc và ngang -
たてよこひ
Tin học [ 縦横比 ] hệ số co/tỷ lệ co [aspect ratio] Explanation : Trong đồ họa máy tính, đây là trị số giữa kích thước... -
たてもの
[ 建物 ] n tòa nhà/ngôi nhà/công trình kiến trúc -
たてものおよびこうちくぶつ
Kinh tế [ 建物及び構築物 ] Các tòa nhà và các công trình xây dựng [buildings and structures] Category : Tài chính [財政] -
たてる
Mục lục 1 [ 建てる ] 1.1 v5t 1.1.1 gây dựng 1.2 v1 1.2.1 sáng lập/tạo dựng/xây dựng/xây/dựng 2 [ 立てる ] 2.1 vs 2.1.1 dựng... -
たとえ
Mục lục 1 [ 仮令 ] 1.1 / GIẢ LỆNH / 1.2 adv 1.2.1 ví dụ/nếu như/dù cho/ngay cả nếu/tỉ như 2 [ 例え ] 2.1 n, adv 2.1.1 ví dụ... -
たとえば
Mục lục 1 [ 例えば ] 1.1 n, adv 1.1.1 tỷ dụ 1.1.2 thí dụ 1.1.3 chẳng hạn như 1.2 adv 1.2.1 ví dụ [ 例えば ] n, adv tỷ dụ thí... -
たとえる
[ 例える ] v1 so sánh/ví AをBに例える: so A với B 例えるものがない: chẳng có gì để so sánh 美しい女の人をきれいな花にたとえるというのは昔も今も変わらない... -
たとうせい
[ 多党制 ] n chế độ đa đảng 穏やかな多党制 :Chế độ đa Đảng trung hòa. -
たとさいえん
[ 田と菜園 ] n điền viên -
たどたどしい
adj cùng với khó khăn/với trở ngại -
たどうし
[ 他動詞 ] n tha động từ 目的語のない他動詞 :Tha động từ không có tân ngữ. 他動詞的目的節 :Mệnh đề mục... -
たどる
Mục lục 1 [ 辿る ] 1.1 v5r 1.1.1 trải qua/rơi vào 1.1.2 theo dấu/lần theo [ 辿る ] v5r trải qua/rơi vào その旧家は戦後没落の一途を辿った。:... -
たな
Mục lục 1 [ 棚 ] 1.1 n 1.1.1 kệ 1.1.2 giàn 1.1.3 gác 1.1.4 cái kệ 1.1.5 cái giá 1.2 adj 1.2.1 ưng [ 棚 ] n kệ giàn gác cái kệ cái...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.