- Từ điển Nhật - Việt
たどる
Mục lục |
[ 辿る ]
v5r
trải qua/rơi vào
- その旧家は戦後没落の一途を辿った。: Gia đình lâu đời này đã rơi vào con đường lụi bại sau chiến tranh.
theo dấu/lần theo
- 山道を辿る: Lần theo con đường núi
- この祭りは歴史を辿れば桃山時代に至る。: Lần theo dấu vết của lịch sử thì lễ hội này được bắt đầu từ thời Momoyama.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
たな
Mục lục 1 [ 棚 ] 1.1 n 1.1.1 kệ 1.1.2 giàn 1.1.3 gác 1.1.4 cái kệ 1.1.5 cái giá 1.2 adj 1.2.1 ưng [ 棚 ] n kệ giàn gác cái kệ cái... -
たなおろし
Mục lục 1 [ 棚卸 ] 1.1 n 1.1.1 kiểm kê 2 [ 棚卸し ] 2.1 n 2.1.1 sự kiểm kê 3 Kinh tế 3.1 [ 棚卸 ] 3.1.1 kiểm kê hàng hoá [Inventory]... -
たなおろしおおやすうり
Mục lục 1 [ 棚卸大安売り ] 1.1 n 1.1.1 bán hàng tồn kho 2 Kinh tế 2.1 [ 棚卸大安売り ] 2.1.1 bán hàng tồn kho [stock taking sale]... -
たなおろししさん
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 棚卸資産 ] 1.1.1 hàng hóa tồn kho [Inventories (US)] 1.2 [ 棚卸資産 ] 1.2.1 tài sản kiểm kê [inventories,... -
たなおろししさんのぞうか
Kinh tế [ 棚卸資産の増加 ] tăng hàng hóa tồn kho [Increase in inventories (US)] Category : Tài chính [財政] -
たなおろししさんのげんしょう
Kinh tế [ 棚卸資産の減少 ] giảm hàng hóa tồn kho [decrease in inventories (US)] Category : Tài chính [財政] -
たなおろしせーる
Mục lục 1 [ 棚卸セール ] 1.1 n 1.1.1 bán hàng tồn kho 2 Kinh tế 2.1 [ 棚卸セール ] 2.1.1 bán hàng tồn kho [stock taking sale] [... -
たなばた
[ 七夕 ] n ngày mùng 7 tháng 7 âm lịch (thất tịch) 七夕祭り :Lễ hội thất tịch -
たなあげ
Mục lục 1 [ 棚上げ ] 1.1 n 1.1.1 sự quan sát mà không hành động/sự tạm treo (vấn đề) 2 [ 棚上げする ] 2.1 vs 2.1.1 quan sát... -
たなご
n một loại cá nước ngọt (giống như cá chép) -
たなごころ
[ 掌 ] n gan bàn tay -
たに
Mục lục 1 [ 谷 ] 1.1 vs 1.1.1 khe 2 [ 谷 ] 2.1 / CỐC / 2.2 n 2.2.1 thung lũng [ 谷 ] vs khe [ 谷 ] / CỐC / n thung lũng 両側の切り立った谷 :Thung... -
たにそこ
Mục lục 1 [ 谷底 ] 1.1 / CỐC ĐỂ / 1.2 n 1.2.1 đáy khe [ 谷底 ] / CỐC ĐỂ / n đáy khe 谷底を浸食する :Xói mòn lớp đáy... -
たにま
Mục lục 1 [ 谷間 ] 1.1 / CỐC GIAN / 1.2 n 1.2.1 thung lũng [ 谷間 ] / CỐC GIAN / n thung lũng 荒れ果てた谷間 :Thung lũng hoang... -
たにがわ
Mục lục 1 [ 谷川 ] 1.1 n 1.1.1 khe suối 1.1.2 con suối nhỏ [ 谷川 ] n khe suối con suối nhỏ -
たにし
n ốc -
たにすむかに
[ 田に棲むかに ] n cua đồng -
たにん
Mục lục 1 [ 他人 ] 1.1 n 1.1.1 tha nhân 1.1.2 khách 2 [ 他人 ] 2.1 / THA NHÂN / 2.2 n 2.2.1 người khác/người không có quan hệ/người... -
たぬき
Mục lục 1 [ 狸 ] 1.1 / LY / 1.2 n 1.2.1 con lửng [ 狸 ] / LY / n con lửng 取らぬ狸の皮算用をする :Đếm da con lửng khi còn... -
たね
Mục lục 1 [ 種 ] 1.1 / CHỦNG / 1.2 n 1.2.1 hạt/hạt giống/thể loại/nhiều thứ [ 種 ] / CHỦNG / n hạt/hạt giống/thể loại/nhiều...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.