- Từ điển Nhật - Việt
たんき
Mục lục |
[ 短期 ]
n
ngắn hạn
đoản kỳ/thời gian ngắn
- 私は短期の出張の後、日本と日本文化のことが本当の意味で分かり始めた。 :Sau một thời gian ngắn công tác tại đây, tôi mới bắt đầu hiểu ý nghĩa thực sự về Nhật Bản và văn hóa Nhật Bản.
- ~するために短期のファイナンシングを供与する :Cung cấp tài chính ngắn hạn để làm...
[ 短気 ]
adj-na
nóng nảy
- 何事があっても短気を起こすな。: Dù chuyện gì xảy ra cũng đừng nóng giận.
n
sự nóng nảy
- 短気は損気だぞ。: Nóng nảy chỉ mệt mà thôi!
Kinh tế
[ 短期 ]
ngắn hạn [short term]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
[ 短期 ]
trong thời gian ngắn/ngắn kỳ [short-run (BUS)]
- Category: Marketing [マーケティング]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
たんきだいがく
[ 短期大学 ] n trường đại học ngắn kỳ/ trường đại học ngắn hạn 女子の大学・短期大学への進学率 :Tỷ lệ... -
たんきつうちかしつけ
Mục lục 1 [ 短期通知貸付 ] 1.1 n 1.1.1 cho vay thông tri ngắn hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 短期通知貸付 ] 2.1.1 cho vay thông tri ngắn... -
たんきてがた
Mục lục 1 [ 短期手形 ] 1.1 n 1.1.1 hối phiếu ngắn hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 短期手形 ] 2.1.1 hối phiếu ngắn hạn [short term bill/short... -
たんきとうし
Kinh tế [ 短期投資 ] đầu tư tạm thời/đầu tư ngắn hạn [temporary investment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
たんきしんよう
Kinh tế [ 短期信用 ] tín dụng ngắn hạn [short (term) credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
たんきしんようがし
Kinh tế [ 短期信用貸し ] tín dụng ngắn hạn [short (term) credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
たんきさいむ
Kinh tế [ 短期債務 ] trái vụ ngắn hạn [short term obligation] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
たんきかしつけ
Mục lục 1 [ 短期貸付 ] 1.1 n 1.1.1 cho vay ngắn hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 短期貸付 ] 2.1.1 cho vay ngắn hạn [short term loan/short loan]... -
たんきかりいれきん
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 短期借入金 ] 1.1.1 các khoản nợ ngắn hạn [short-term loans] 1.2 [ 短期借入金 ] 1.2.1 các khoản vay... -
たんきかりいれきんのぞうか
Kinh tế [ 短期借入金の増加 ] tăng các khoản vay ngắn hạn [Increase in short-term borrowings (US)] Category : Tài chính [財政] -
たんきゆうし
Mục lục 1 [ 短期融資 ] 1.1 n 1.1.1 cho vay ngắn hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 短期融資 ] 2.1.1 cho vay ngắn hạn [call loan (or loan at call)/short... -
たんきょくせい
Kỹ thuật [ 単極性 ] tính đơn cực [unipolar] -
たんきょり
[ 短距離 ] n cự ly ngắn 短距離弾道ミサイル: Tên lửa đạn đạo cự ly ngắn -
たんきゅう
Mục lục 1 [ 探求 ] 1.1 n 1.1.1 sự theo đuổi/sự theo tìm 2 [ 探究 ] 2.1 n 2.1.1 sự theo đuổi/sự tìm kiếm 3 [ 探究する ] 3.1... -
たんきゅうする
[ 探求する ] n tra xét -
たんくあつけんき
Kỹ thuật [ タンク圧検機 ] máy kiểm tra áp suất bình xăng -
たんくこくいんき
Kỹ thuật [ タンク刻印機 ] máy dập bình xăng -
たんそ
Mục lục 1 [ 炭素 ] 1.1 n 1.1.1 cácbon 1.1.2 các bon 2 Kỹ thuật 2.1 [ 炭素 ] 2.1.1 các bon [carbon] [ 炭素 ] n cácbon その樹木の年輪における炭素14の測定 :Phương... -
たんそく
[ 嘆息 ] n sự thở dài この悲報に一同深く嘆息した. :Đồng loạt thở dài trước tin buồn. 嘆息しながら :Với... -
たんそとうしききん
[ 炭素投資基金 ] n Quỹ Đầu tư Carbon
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.