Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

たんきかりいれきん

Mục lục

Kinh tế

[ 短期借入金 ]

các khoản nợ ngắn hạn [short-term loans]
Category: Tài chính [財政]

[ 短期借入金 ]

các khoản vay ngắn hạn [Short-term borrowings (US)]
Category: Tài chính [財政]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • たんきかりいれきんのぞうか

    Kinh tế [ 短期借入金の増加 ] tăng các khoản vay ngắn hạn [Increase in short-term borrowings (US)] Category : Tài chính [財政]
  • たんきゆうし

    Mục lục 1 [ 短期融資 ] 1.1 n 1.1.1 cho vay ngắn hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 短期融資 ] 2.1.1 cho vay ngắn hạn [call loan (or loan at call)/short...
  • たんきょくせい

    Kỹ thuật [ 単極性 ] tính đơn cực [unipolar]
  • たんきょり

    [ 短距離 ] n cự ly ngắn 短距離弾道ミサイル: Tên lửa đạn đạo cự ly ngắn
  • たんきゅう

    Mục lục 1 [ 探求 ] 1.1 n 1.1.1 sự theo đuổi/sự theo tìm 2 [ 探究 ] 2.1 n 2.1.1 sự theo đuổi/sự tìm kiếm 3 [ 探究する ] 3.1...
  • たんきゅうする

    [ 探求する ] n tra xét
  • たんくあつけんき

    Kỹ thuật [ タンク圧検機 ] máy kiểm tra áp suất bình xăng
  • たんくこくいんき

    Kỹ thuật [ タンク刻印機 ] máy dập bình xăng
  • たんそ

    Mục lục 1 [ 炭素 ] 1.1 n 1.1.1 cácbon 1.1.2 các bon 2 Kỹ thuật 2.1 [ 炭素 ] 2.1.1 các bon [carbon] [ 炭素 ] n cácbon その樹木の年輪における炭素14の測定 :Phương...
  • たんそく

    [ 嘆息 ] n sự thở dài この悲報に一同深く嘆息した. :Đồng loạt thở dài trước tin buồn. 嘆息しながら :Với...
  • たんそとうしききん

    [ 炭素投資基金 ] n Quỹ Đầu tư Carbon
  • たんそし

    [ 炭素紙 ] n giấy các bon
  • たんそこう

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 炭素鋼 ] 1.1.1 ống thép các bon 1.2 [ 炭素鋼 ] 1.2.1 thép các bon [carbon steel] Kỹ thuật [ 炭素鋼...
  • たんそううめこみしけん

    Tin học [ 単層埋込み試験 ] kiểm thử nhúng đơn [embedded testing]
  • たんそうかもつ

    Mục lục 1 [ 単装貨物 ] 1.1 n 1.1.1 hàng đồng loại 2 Kinh tế 2.1 [ 単装貨物 ] 2.1.1 hàng đồng loại [uniform cargo] [ 単装貨物...
  • たんそせんい

    Kỹ thuật [ 炭素繊維 ] sợi các bon [carbon fiber]
  • たんち

    [ 探知 ] n tìm kiếm 電波探知機: Máy radar (máy tìm kiếm sóng điện từ)
  • たんちょう

    Mục lục 1 [ 単調 ] 1.1 adj-na 1.1.1 đơn điệu/tẻ nhạt 1.2 n 1.2.1 sự đơn điệu/sự tẻ nhạt [ 単調 ] adj-na đơn điệu/tẻ...
  • たんちょうせい

    Kỹ thuật [ 単調性 ] tính đơn điệu [monotonicity]
  • たんてき

    Mục lục 1 [ 端的 ] 1.1 adj-na 1.1.1 rõ ràng/thẳng thắn 1.2 n 1.2.1 sự rõ ràng/sự thẳng thắn [ 端的 ] adj-na rõ ràng/thẳng thắn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top