Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

だいがくせい

[ 大学生 ]

n

sinh viên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • だいがえ

    Mục lục 1 [ 代替 ] 1.1 / ĐẠI THẾ / 1.2 n 1.2.1 sự thay đổi quyền sở hữu/sự thay thế/sự bán nợ [ 代替 ] / ĐẠI THẾ...
  • だいがえパス

    Tin học [ 代替パス ] đường dẫn luân phiên [alternate path]
  • だいがえクラス

    Tin học [ 代替クラス ] lớp luân phiên [alternative class]
  • だいがいしゃ

    Kinh tế [ 大会社 ] công ty lớn Category : 会社・経営 Explanation : 商法および昭和49年に制定された「株式会社の監査等に関する商法の特例に関する法律」により、株式会社は、その規模によって「大会社」「中会社」「小会社」に区分される。///会社の規模によって区分されるが、規模によって利害関係者の数や社会的影響力が異なるため、監査役人数や開示すべき計算書類(貸借対照表、損益計算書、営業報告書等)の内容や決算事務が異なる。大会社ほど、規定が厳しくなる。///大会社とは、資本金5億円以上または負債総額200億円以上の株式会社のことをいう。大会社は3人以上の監査役を置かねばならない(うち半数以上は社外監査役でなくてはならない)。大会社の監査役には、会計監査権限だけでなく、取締役の業務一般に対する監査権限も与えられている。///大会社は、認会計士または監査法人の監査も要求される。
  • だいがいパス

    Tin học [ 代替パス ] đường dẫn luân phiên [alternate path]
  • だいぜんてい

    [ 大前提 ] n tiền đề chính/nguyên tắc
  • だいじぎょう

    [ 大事業 ] n đại sự
  • だいじょうぶ

    Mục lục 1 [ 大丈夫 ] 1.1 n, adj-na, adv 1.1.1 được/ổn/ok 1.1.2 an toàn/chắc chắn [ 大丈夫 ] n, adj-na, adv được/ổn/ok an toàn/chắc...
  • だいじょうぶです

    [ 大丈夫です ] n, adj-na, adv không hề gì
  • だいふく

    [ 大福 ] n đại phú (đại phước)
  • だいふうのしょうめつ

    [ 台風の消滅 ] n bão rớt
  • だいしち

    [ 第七 ] n thứ bảy
  • だいしょうじゅんじょ

    Tin học [ 大小順序 ] thứ tự sắp xếp [collating sequence]
  • だいしょうしはらい

    Kinh tế [ 代償支払い ] thanh toán bồi thường [compensatory claim]
  • だいしょうせいきゅうさいけん

    Kinh tế [ 代償請求債権 ] trái quyền yêu cầu bồi thường [compensation claim]
  • だいしゅうり

    [ 大修理 ] n đại tu
  • だいげんにん

    Kinh tế [ 代言人 ] luật sư/thầy cãi [advocate (old word)] Explanation : 弁護士の旧称
  • だいあく

    [ 大悪 ] n đại ác
  • だいこくばしら

    [ 大黒柱 ] n trụ cột chính/chỗ dựa chính 父は家族の大黒柱です: bố là trụ cột chính trong gia đình
  • だいこえでせんでんする

    [ 大声で宣伝する ] n rao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top