- Từ điển Nhật - Việt
だいきおくファイル
Xem thêm các từ khác
-
だいきぼな
[ 大規模な ] n đồ sộ -
だいきぼしゅうせきかいろ
Tin học [ 大規模集積回路 ] tích hợp cỡ lớn-LSI [LSI/large-scale integration] -
だいきぼこうりてんぽほう
Kinh tế [ 大規模小売店舗法 ] Luật liên quan đến việc điều chỉnh các hoạt động kinh doanh của các cửa hàng bán lẻ... -
だいきんひきかえわたし
Kinh tế [ 代金引換渡し ] trả tiền khi giao hàng [cash on delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
だいきんぜんばらい
Kinh tế [ 代金全払い ] trừ tiền trước khi giao [cash before delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
だいきんふばらい
Kinh tế [ 代金不払い ] không trả tiền [non-payment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
だいきゅうをとる
[ 代休を取る ] n Nghỉ bù -
だいきらい
Mục lục 1 [ 大嫌い ] 1.1 adj-na 1.1.1 rất ghét 1.2 n 1.2.1 sự rất ghét [ 大嫌い ] adj-na rất ghét 子どもたちは野菜が大嫌いだ:... -
だいく
[ 大工 ] n thợ mộc -
だいだいいろ
Mục lục 1 [ だいだい色 ] 1.1 n 1.1.1 màu đỏ son 2 [ 橙色 ] 2.1 n 2.1.1 màu da cam 2.1.2 màu cam [ だいだい色 ] n màu đỏ son [... -
だいだい色
[ だいだいいろ ] n màu đỏ son -
だいち
Mục lục 1 [ 台地 ] 1.1 n 1.1.1 hiên 2 [ 大地 ] 2.1 n 2.1.1 đất đai [ 台地 ] n hiên [ 大地 ] n đất đai -
だいちょうがん
[ 大腸癌 ] n bệnh ung thư ruột già -
だいとし
[ 大都市 ] n thành phố lớn -
だいとうりょう
[ 大統領 ] n chủ tịch nước/tổng thống -
だいとかい
[ 大都会 ] n, adj-na, adv đô hội -
だいどころ
Mục lục 1 [ 台所 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 bếp nước 1.1.2 bếp núc 1.1.3 bếp 1.2 n 1.2.1 nhà bếp [ 台所 ] n, n-suf bếp nước bếp núc... -
だいなな
[ 第七 ] n thứ bảy -
だいなし
Mục lục 1 [ 台無し ] 1.1 adj-na 1.1.1 không còn gì 1.1.2 bị phá huỷ/bị hủy hoại 1.2 n 1.2.1 sự lộn xộn/đống lộn xộn 1.3... -
だいなん
[ 大難 ] n đại nạn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.