- Từ điển Nhật - Việt
だいとうりょう
Xem thêm các từ khác
-
だいとかい
[ 大都会 ] n, adj-na, adv đô hội -
だいどころ
Mục lục 1 [ 台所 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 bếp nước 1.1.2 bếp núc 1.1.3 bếp 1.2 n 1.2.1 nhà bếp [ 台所 ] n, n-suf bếp nước bếp núc... -
だいなな
[ 第七 ] n thứ bảy -
だいなし
Mục lục 1 [ 台無し ] 1.1 adj-na 1.1.1 không còn gì 1.1.2 bị phá huỷ/bị hủy hoại 1.2 n 1.2.1 sự lộn xộn/đống lộn xộn 1.3... -
だいなん
[ 大難 ] n đại nạn -
だいなんにあう
[ 大難に遭う ] n trầy trật -
だいに
Mục lục 1 [ 第二 ] 1.1 n 1.1.1 thứ nhì 1.1.2 thứ hai 1.1.3 đệ nhị [ 第二 ] n thứ nhì thứ hai đệ nhị -
だいにとうきゅう
[ 第二等級 ] n thứ đẳng -
だいにばんめ
[ 第二番目 ] n thứ nhì -
だいにぶしじょう
Kinh tế [ 第二部市場 ] thị trường phần hai Category : 証券市場 Explanation : 東証、大証、名証には、第一部市場と第二部市場がある。///最初は、二部市場に上場し、二部上場後1年以上経過し、発行株式数や株主数などが一定の基準を満たせば一部市場に指定される。///反面、一部上場銘柄でもディスクロージャーや株主数が一定の基準以下になってしまうと二部へ指定替えされる。この場合1年間の猶予を設け、その間にその会社が努力して基準を満たせば一部に残ることができる。 -
だいにじせかいたいせん
Mục lục 1 [ 第二次世界大戦 ] 1.1 / ĐỆ NHỊ THỨ THẾ GIỚI ĐẠI CHIẾN / 1.2 n 1.2.1 chiến tranh thế giới lần thứ hai/thế... -
だいにせんせかい
[ 第二戦世界 ] n đại chiến thế giới lần thứ hai -
だいにゅう
Tin học [ 代入 ] gán [assignment] -
だいにゅうぶん
Tin học [ 代入文 ] câu lệnh gán [assignment statement] -
だいにゅうえんざんし
Tin học [ 代入演算子 ] toán tử gán [assignment operator/substitution operator] -
だいにゅうする
Kỹ thuật [ 代入する ] thế [substitute] Category : toán học [数学] -
だいばこ
[ 大箱 ] n hộp lớn -
だいひょう
Mục lục 1 [ 代表 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 cán sự 1.2 n 1.2.1 đại biểu/sự đại diện 1.3 n 1.3.1 thay mặt 2 [ 代表する ] 2.1 vs 2.1.1... -
だいひょうだん
Mục lục 1 [ 代表団 ] 1.1 vs 1.1.1 phái đoàn 1.1.2 đoàn đại biểu [ 代表団 ] vs phái đoàn đoàn đại biểu -
だいひょうち
Kỹ thuật [ 代表値 ] giá trị đại diện [averages]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.