Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

だんがん

Mục lục

[ 弾丸 ]

n

viên đạn
弾丸列車 :Tầu hình viên đạn
弾丸による負傷が原因で死ぬ :Chết vì vết thương do đạn bắn.
đạn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • だんじきする

    [ 断食する ] v5r nhịn ăn 不法監禁に抗議して断食する :Tuyệt thực để phản đối việc giam giữ bất hợp pháp.
  • だんじて

    [ 断じて ] adv hoàn toàn/tuyệt đối 私は断じて潔白だ。: Tôi hoàn toàn vô tội.
  • だんじょどうけん

    Mục lục 1 [ 男女同権 ] 1.1 / NAM NỮ ĐỒNG QUYỀN / 1.2 n 1.2.1 quyền lợi nam nữ ngang nhau [ 男女同権 ] / NAM NỮ ĐỒNG QUYỀN...
  • だんしゃく

    [ 男爵 ] n nam tước 男爵は貴族のうちで一番下の位だ :Nam tước là tước vị thấp nhất trong một gia đình quý tộc....
  • だんしゅ

    [ 断酒 ] v5r cai rượu
  • だんけつ

    [ 団結 ] n đoàn kết 団結は力なり。: Đoàn kết là sức mạnh
  • だんあつ

    Mục lục 1 [ 弾圧 ] 1.1 v5m 1.1.1 đàn áp 1.2 n 1.2.1 sự đàn áp 2 [ 弾圧する ] 2.1 vs 2.1.1 đàn áp [ 弾圧 ] v5m đàn áp n sự đàn...
  • だんことして

    [ 断固として ] v5r dứt khoát
  • だんこうする

    [ 団交する ] n tuyệt giao
  • だんこん

    [ 弾痕 ] n hố bom
  • だんいん

    [ 団員 ] vs đoàn viên
  • だんさ

    Kỹ thuật [ 段差 ] cách bậc Explanation : Tên lỗi khi lắp ráp (chi tiết bị kênh bậc so với các chi tiết lắp cùng).
  • だんかいべつるいしんかぜいひょう

    Kinh tế [ 段階別累進課税表 ] Biểu thuế lũy tiến từng phần Category : Tài chính
  • だんせいき

    [ 男性器 ] n dương vật
  • だんせいきょくせん

    Kỹ thuật [ 弾性曲線 ] đường cong đàn hồi [elastic curve]
  • だんせいてき

    [ 男性的 ] adj-na một cách đàn ông/đầy nam tính 彼の声は男性的だ。: Giọng của anh ta rất nam tính.
  • だんせいひずみ

    Kỹ thuật [ 弾性ひずみ ] sự căng đàn hồi [elastic strain]
  • だんせいへんけい

    Kỹ thuật [ 弾性変形 ] sự biến dạng đàn hồi [elastic deformation] Explanation : 物体に応力を加えた時におこる全変形のうち、応力を取り除くと直ちに復元する部分のこと。
  • だんせいけいすう

    Kỹ thuật [ 弾性係数 ] hệ số đàn hồi [modulus of elasticity]
  • だんせいげんど

    Kỹ thuật [ 弾性限度 ] hạn độ đàn hồi/giới hạn đàn hồi [elastic limit]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top