- Từ điển Nhật - Việt
だんしゅ
Xem thêm các từ khác
-
だんけつ
[ 団結 ] n đoàn kết 団結は力なり。: Đoàn kết là sức mạnh -
だんあつ
Mục lục 1 [ 弾圧 ] 1.1 v5m 1.1.1 đàn áp 1.2 n 1.2.1 sự đàn áp 2 [ 弾圧する ] 2.1 vs 2.1.1 đàn áp [ 弾圧 ] v5m đàn áp n sự đàn... -
だんことして
[ 断固として ] v5r dứt khoát -
だんこうする
[ 団交する ] n tuyệt giao -
だんこん
[ 弾痕 ] n hố bom -
だんいん
[ 団員 ] vs đoàn viên -
だんさ
Kỹ thuật [ 段差 ] cách bậc Explanation : Tên lỗi khi lắp ráp (chi tiết bị kênh bậc so với các chi tiết lắp cùng). -
だんかいべつるいしんかぜいひょう
Kinh tế [ 段階別累進課税表 ] Biểu thuế lũy tiến từng phần Category : Tài chính -
だんせいき
[ 男性器 ] n dương vật -
だんせいきょくせん
Kỹ thuật [ 弾性曲線 ] đường cong đàn hồi [elastic curve] -
だんせいてき
[ 男性的 ] adj-na một cách đàn ông/đầy nam tính 彼の声は男性的だ。: Giọng của anh ta rất nam tính. -
だんせいひずみ
Kỹ thuật [ 弾性ひずみ ] sự căng đàn hồi [elastic strain] -
だんせいへんけい
Kỹ thuật [ 弾性変形 ] sự biến dạng đàn hồi [elastic deformation] Explanation : 物体に応力を加えた時におこる全変形のうち、応力を取り除くと直ちに復元する部分のこと。 -
だんせいけいすう
Kỹ thuật [ 弾性係数 ] hệ số đàn hồi [modulus of elasticity] -
だんせいげんど
Kỹ thuật [ 弾性限度 ] hạn độ đàn hồi/giới hạn đàn hồi [elastic limit] -
だんせいごむ
[ 弾性ゴム ] n cao su mềm -
だんせいりつ
Kỹ thuật [ 弾性率 ] suất đàn hồi [modulus of elasticity] -
だんする
[ 談する ] n đàm -
だんりょくてきわりあてせい
Kinh tế [ 弾力的割当制 ] hạn ngạch co dãn [elastic quota] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
だんりょくある
[ 弾力ある ] n đàn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.