- Từ điển Nhật - Việt
ちかく
Mục lục |
[ 近く ]
suf
cận
n, n-adv
gần/ở gần/cạnh/kề/kề bên/ngay cạnh/ngay sát/hàng xóm
- 彼は20年近くX社で働いていた: Anh ấy đã làm việc ở công ty X đã gần 20 năm nay
- どの交差点の近く?: Ngã tư nào thì gần nhất
- 近くから見える場所: Địa điểm đó có thể nhìn thấy từ ngay sát đó
- そのビルへの攻撃で_人近くが死亡した: Vụ tấn công vào tòa nhà đó đã làm những ngườI hàng xóm thiệt mạng.
[ 知覚 ]
n
tri giác
- 錯視的な時空間知覚 :Tri giác về không gian và thời gian mang tính ảo giác.
- 三次元形状の知覚 :Tri giác về hình 3D.
[ 地殻 ]
n
vỏ trái đất
- その地震で地殻が大きく隆起した :Vỏ trái đất đã bị những chấn động lớn do trận động đất.
- 地殻の変動を探知する :Dự cảm được sự biến động của vỏ trái đất.
Kinh tế
[ 知覚 ]
nhận thức/cảm nhận [perception (BEH)]
- Category: Marketing [マーケティング]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ちかくに
[ 近くに ] n, n-adv bàng -
ちかくへんどう
[ 地殻変動 ] n biến động của vỏ trái đất 地殻変動が不活発な時期 :sự biến động của vỏ trái đất trong thời... -
ちかくをとぶ
[ 近くを飛ぶ ] n, n-adv bay lân -
ちかぢか
Ngay tức thì(soon) -
ちかづく
Mục lục 1 [ 近づく ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 tới gần 1.1.2 đến gần 1.1.3 bén mảng 2 [ 近付く ] 2.1 v5k 2.1.1 gần tới/gần đến... -
ちかづける
Mục lục 1 [ 近付ける ] 1.1 v1 1.1.1 tới sát/tới gần 1.1.2 tiếp cận/giao du [ 近付ける ] v1 tới sát/tới gần tiếp cận/giao... -
ちかてつ
Mục lục 1 [ 地下鉄 ] 1.1 n 1.1.1 xe điện ngầm 1.1.2 tàu điện ngầm [ 地下鉄 ] n xe điện ngầm tàu điện ngầm 僕は地下鉄に乗って家へ帰るところだった. :Lúc... -
ちかどう
[ 地下道 ] n đường ngầm dưới mặt đất ところで、道路の下にある地下道はどれも通り抜けない方がいいですよ。 :À... -
ちかにもぐる
[ 地下にもぐる ] n đồn thổ -
ちかみち
[ 近道 ] n đường tắt/lối tắt 成功への一番の近道: Con đường tắt nhất dẫn tới thành công 経済的安定を得る近道:... -
ちかみちをいく
[ 近道を行く ] n đi tắt -
ちかがい
[ 地下街 ] n khu vực bán hàng dưới đất 地下街を通り抜ける道が分からない。:Tôi không thể tìm thấy đường ra trong... -
ちかけい
[ 地下茎 ] n thân rễ ほふく性地下茎 :Rễ ăn sâu vào lòng đất. (根が出て)地下茎で増える :Số lượng thân... -
ちかごう
[ 地下壕 ] n hầm -
ちかごろ
[ 近頃 ] n-adv, n-t gần đây 近頃にない大地震: Gần đây không có những trận động đất lớn あのような正直者は近頃珍しい:... -
ちかいをたてる
[ 誓いを立てる ] n thề thốt -
ちかすい
[ 地下水 ] n nước ngầm -
ちかよせる
[ 近寄せる ] v1 tới gần/tiếp cận/giao du 子供を火に近寄らせない: Đừng để cho trẻ em tiếp cận với lửa あんな男には近寄らない方がいい:... -
ちかよりかど
Kỹ thuật [ 近寄り角 ] góc tiến gần [angle of approach] -
ちかよれない
[ 近寄れない ] v5r hiểm hóc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.