- Từ điển Nhật - Việt
ちゃいろ
[ 茶色 ]
n
màu nâu nhạt
- 茶色に濁った泥水の中では何も見えなかった :Bạn không thể nhìn thấy bất cứ thứ gì từ vũng nước bùn màu nâu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ちゃか
Mục lục 1 [ 茶菓 ] 1.1 / TRÀ QUẢ / 1.2 n 1.2.1 chè và hoa quả/bánh kẹo [ 茶菓 ] / TRÀ QUẢ / n chè và hoa quả/bánh kẹo ~にお茶菓子を用意する :chuẩn... -
ちゃかっしょく
[ 茶褐色 ] n màu nâu vàng 茶褐色の包装紙 :giấy bọc màu nâu vàng -
ちゃかにゅうしゃ
Tin học [ 着加入者 ] thuê bao được gọi [called party/called subscriber] -
ちゃかい
[ 茶会 ] n tiệc trà -
ちゃかんそうき
[ 茶乾燥機 ] n máy sấy chè -
ちゃーたーうんちん
Kinh tế [ チャーター運賃 ] cước hợp đồng [charter freight] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ちゃわん
Mục lục 1 [ 茶わん ] 1.1 n 1.1.1 bát cơm/chén uống chè 2 [ 茶碗 ] 2.1 n 2.1.1 tách trà 2.1.2 chén chè 2.1.3 cái chén 2.1.4 bát ăn... -
ちゃん
n bé... 赤~: đứa trẻ sơ sinh Ghi chú: từ dùng sau tên gọi nữ giới hay trẻ con, thể hiện sự thân mật -
ちゃんたま
col tinh hoàn -
ちゃんちゃん
adv sẵn sàng/nhanh chóng/ngay lập tức -
ちゃんちゃんこ
n áo gi lê của Nhật -
ちゃんと
Mục lục 1 adv 1.1 cẩn thận/kỹ càng 2 adv 2.1 ngăn nắp 3 n 3.1 sự đúng đắn/sự đúng thời hạn/sự nghiêm chỉnh adv cẩn... -
ちゃんばら
n trận đấu kiếm -
ちゃんばらえいが
Mục lục 1 [ ちゃんばら映画 ] 1.1 / ẢNH HỌA / 1.2 n 1.2.1 phim về samurai [ ちゃんばら映画 ] / ẢNH HỌA / n phim về samurai -
ちゃんばら映画
[ ちゃんばらえいが ] n phim về samurai -
ちゃんぽん
n món champon Ghi chú: món mì có nhiều rau, hải sản có nguồn gốc từ Nagasaki -
ちゃんぽんに
adv lần lượt/luân phiên/cùng một lúc/đồng thời -
ちゃんこなべ
Mục lục 1 [ ちゃんこ鍋 ] 1.1 / OA / 1.2 n 1.2.1 món hầm để tăng trọng lượng cho đô vật [ ちゃんこ鍋 ] / OA / n món hầm... -
ちゃんこりょうり
Mục lục 1 [ ちゃんこ料理 ] 1.1 / LIỆU LÝ / 1.2 n 1.2.1 thức ăn của sumô [ ちゃんこ料理 ] / LIỆU LÝ / n thức ăn của sumô -
ちゃんこ鍋
[ ちゃんこなべ ] n món hầm để tăng trọng lượng cho đô vật
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.