- Từ điển Nhật - Việt
ちゅうがく
[ 中学 ]
n
trung học
- 中学ではスペイン語を勉強したのねきっと簡単だろうと思ったから。 :Thời trung học, tôi đã chọn học tiếng Tây Ban Nha vì tôi nghĩ nó khá dễ.
- 僕は主に幾つかの小学校と中学校で、英語を教える仕事をしているんだけど、すごくいいと思ってる。君が教えてるのは、主に小さな子供たちなの、それとも中学校の子供たちを教えてるの? :Tôi đã dành phần lớn thời gian dạy tiếng Anh ở trường tiểu họ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ちゅうがくせい
[ 中学生 ] n học sinh trung học 自分がいじめたことがあると答えた中学生は20%に上った :20% số học sinh trung học... -
ちゅうがっこう
[ 中学校 ] n trường trung học あなたたちは、小学校と中学校で働いているんでしょ。 :Và tôi đang dạy học tại... -
ちゅうぜつ
Mục lục 1 [ 中絶 ] 1.1 n 1.1.1 sự ngắt/sự không tiếp tục tạm thời 1.1.2 nạo phá thai/nạo hút thai 2 [ 中絶する ] 2.1 vs... -
ちゅうぜつする
Mục lục 1 [ 中絶する ] 1.1 vs 1.1.1 ỉm đi 1.1.2 ỉm [ 中絶する ] vs ỉm đi ỉm -
ちゅうがえり
[ 宙返り ] n cú nhào lộn 飛行機は宙返りをした。: Chiếc máy bay lộn nhào trên không -
ちゅうぜい
Mục lục 1 [ 中背 ] 1.1 / TRUNG BỐI / 1.2 n 1.2.1 chiều cao trung bình [ 中背 ] / TRUNG BỐI / n chiều cao trung bình -
ちゅうぜんじこ
Mục lục 1 [ 中禅寺湖 ] 1.1 / TRUNG THIỀN TỰ HỒ / 1.2 n 1.2.1 Hồ Chuzenji [ 中禅寺湖 ] / TRUNG THIỀN TỰ HỒ / n Hồ Chuzenji -
ちゅうじ
[ 中耳 ] n tai giữa 中耳にあるこれらの三つの小さな骨が音の振動を外耳から内耳へと伝導する :3 cái xương nhỏ... -
ちゅうじつ
Mục lục 1 [ 忠実 ] 1.1 n 1.1.1 sự trung thành 1.2 adj-na 1.2.1 trung thành 1.3 adj-na 1.3.1 trung trực [ 忠実 ] n sự trung thành 犬は飼い主に忠実だ。:... -
ちゅうじえん
[ 中耳炎 ] n bệnh viêm tai giữa/bệnh thối tai 滲出性中耳炎の小児 :trẻ em mắc bệnh viêm tai rỉ mủ 慢性化膿性中耳炎 :bệnh... -
ちゅうじょう
[ 衷情 ] n sự thật tâm/cảm xúc bên trong -
ちゅうじゅん
[ 中旬 ] n-adv, n-t trung tuần/10 ngày giữa một tháng CEOのマイク・ブラウン氏が11月の中旬に東京のみんなに会いにいくことになったよ。今の時点では具体的に何日になるか分からないんだけど、分かったらすぐ教えるからね。ブラウン氏、君たちに会うの楽しみにしてるよ! :Ngài... -
ちゅうふくに
Mục lục 1 [ 中腹に ] 1.1 / TRUNG PHÚC / 1.2 n 1.2.1 Nửa đường (leo lên núi) [ 中腹に ] / TRUNG PHÚC / n Nửa đường (leo lên núi) -
ちゅうざい
Mục lục 1 [ 駐在 ] 1.1 n 1.1.1 sự cư trú/việc ở lại một địa phương (thường với mục đích công việc) 2 [ 駐在する... -
ちゅうざいいんじむしょ
Kinh tế [ 駐在員事務所 ] văn phòng đại diện [representative office] Category : Tài chính [財政] -
ちゅうしする
Mục lục 1 [ 中止する ] 1.1 vs 1.1.1 dứt 1.1.2 dừng bước 1.1.3 chặn đứng 1.1.4 chấm dứt 2 [ 注視する ] 2.1 adj-na 2.1.1 nhìn... -
ちゅうしゃ
Mục lục 1 [ 注射 ] 1.1 n 1.1.1 sự tiêm/tiêm chủng 2 [ 注射する ] 2.1 vs 2.1.1 tiêm/tiêm chủng 3 [ 駐車 ] 3.1 n 3.1.1 sự đỗ xe... -
ちゅうしゃき
Mục lục 1 [ 注射器 ] 1.1 vs 1.1.1 ống chích 2 [ 注射器 ] 2.1 / CHÚ XẠ KHÍ / 2.2 n 2.2.1 ống tiêm [ 注射器 ] vs ống chích [ 注射器... -
ちゅうしゃきんし
Kỹ thuật [ 駐車禁止 ] Cấm đỗ xe -
ちゅうしゃく
Mục lục 1 [ 注釈 ] 1.1 n 1.1.1 sự chú giải/sự nhận xét 1.1.2 chú văn 1.1.3 chú thích 1.1.4 chú giải 2 Tin học 2.1 [ 注釈 ] 2.1.1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.