- Từ điển Nhật - Việt
ちゅうとうけいざいいいんかい
Kinh tế
[ 中東経済委員会 ]
ủy ban Kinh tế Trung đông [Economic Commission for the Middle East]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ちゅうとん
[ 駐屯 ] n sự đồn trú (quân đội) -
ちゅうとんち
[ 駐屯地 ] n nơi đồn trú -
ちゅうとんじょ
Mục lục 1 [ 駐屯所 ] 1.1 / TRÚ ĐỒN SỞ / 1.2 n 1.2.1 đồn/bốt [ 駐屯所 ] / TRÚ ĐỒN SỞ / n đồn/bốt -
ちゅうとんする
[ 駐屯する ] n đồn trú -
ちゅうどおり
Mục lục 1 [ 中通り ] 1.1 / TRUNG THÔNG / 1.2 n 1.2.1 Chất lượng bậc trung [ 中通り ] / TRUNG THÔNG / n Chất lượng bậc trung -
ちゅうどく
Mục lục 1 [ 中毒 ] 1.1 n 1.1.1 sự trúng độc 1.1.2 nhiễm độc 1.1.3 nghiền/nghiện/ghiền [ 中毒 ] n sự trúng độc ガス中毒で死ぬ:... -
ちゅうどくし
Mục lục 1 [ 中毒死 ] 1.1 / TRUNG ĐỘC TỬ / 1.2 n 1.2.1 cái chết do đầu độc [ 中毒死 ] / TRUNG ĐỘC TỬ / n cái chết do đầu... -
ちゅうどくする
Mục lục 1 [ 中毒する ] 1.1 n 1.1.1 trúng độc 1.1.2 phục thuốc 1.1.3 phục dược 1.1.4 nhiễm độc 1.1.5 nghiện [ 中毒する ]... -
ちゅうどしま
Mục lục 1 [ 中年増 ] 1.1 / TRUNG NIÊN TĂNG / 1.2 n 1.2.1 phụ nữ sắp đến trung niên [ 中年増 ] / TRUNG NIÊN TĂNG / n phụ nữ... -
ちゅうなどしな
[ 中等品 ] n phẩm chất bình quân khá -
ちゅうなんべい
Mục lục 1 [ 中南米 ] 1.1 / TRUNG NAM MỄ / 1.2 n 1.2.1 Trung Nam Mỹ [ 中南米 ] / TRUNG NAM MỄ / n Trung Nam Mỹ 中南米は大きな可能性を持った市場だ。 :Trung... -
ちゅうなんべいじゆうぼうえきれんごう
Kinh tế [ 中南米自由貿易連合 ] liên hiệp mậu dịch tự do Trung Nam Mỹ [Latin American Free Trade Association] -
ちゅうなんべいかりぶけいざいいいんかい
[ 中南米カリブ経済委員会 ] n ủy ban Kinh tế thuộc ủy ban Mỹ La tinh -
ちゅうにく
Mục lục 1 [ 中肉 ] 1.1 / TRUNG NHỤC / 1.2 n 1.2.1 thịt có chất lượng trung bình [ 中肉 ] / TRUNG NHỤC / n thịt có chất lượng... -
ちゅうにち
Mục lục 1 [ 中日 ] 1.1 / TRUNG NHẬT / 1.2 n 1.2.1 Trung Nhật 2 [ 駐日 ] 2.1 n 2.1.1 người ở tại Nhật Bản [ 中日 ] / TRUNG NHẬT... -
ちゅうにちたいし
Mục lục 1 [ 駐日大使 ] 1.1 / TRÚ NHẬT ĐẠI SỬ / 1.2 n 1.2.1 Đại sứ thường trú tại nhật bản [ 駐日大使 ] / TRÚ NHẬT... -
ちゅうにちじてん
Mục lục 1 [ 中日辞典 ] 1.1 / TRUNG NHẬT TỪ ĐIỂN / 1.2 n 1.2.1 Từ điển Trung Nhật [ 中日辞典 ] / TRUNG NHẬT TỪ ĐIỂN / n... -
ちゅうにかい
Mục lục 1 [ 中二階 ] 1.1 / TRUNG NHỊ GIAI / 1.2 n 1.2.1 Gác lửng/tầng lửng [ 中二階 ] / TRUNG NHỊ GIAI / n Gác lửng/tầng lửng -
ちゅうにん
Mục lục 1 [ 仲人 ] 1.1 / TRỌNG NHÂN / 1.2 n 1.2.1 người trung gian/người môi giới [ 仲人 ] / TRỌNG NHÂN / n người trung gian/người... -
ちゅうにゅう
Mục lục 1 [ 注入 ] 1.1 n 1.1.1 sự rót vào/sự tập trung sự chú ý vào 2 [ 注入する ] 2.1 vs 2.1.1 rót vào/tập trung sự chú...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.