- Từ điển Nhật - Việt
ちゆ
[ 治癒 ]
n
sự điều trị/sự điều trị
- 患部に冷湿布をすると、治癒が速まり、腫れが引きます :Đặt vải mát vào chỗ đau sẽ giúp điều trị nhanh hơn và giảm sưng.
- 抗生物質の中途半端な使用では治癒されない :Không thể được điều trị bằng cách dùng thuốc kháng sinh từng phần
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ちょたん
Mục lục 1 [ 貯炭 ] 1.1 / TRỮ THÁN / 1.2 n 1.2.1 than được lưu trữ/sự lưu trữ than [ 貯炭 ] / TRỮ THÁN / n than được lưu... -
ちょたんじょ
Mục lục 1 [ 貯炭所 ] 1.1 / TRỮ THÁN SỞ / 1.2 n 1.2.1 bãi than [ 貯炭所 ] / TRỮ THÁN SỞ / n bãi than -
ちょぞう
Mục lục 1 [ 貯蔵 ] 1.1 n 1.1.1 tàng trữ 1.1.2 sự dự trữ 1.1.3 dự trữ 2 Kinh tế 2.1 [ 貯蔵 ] 2.1.1 dự trữ [reserve] [ 貯蔵... -
ちょぞうひん
Mục lục 1 [ 貯蔵品 ] 1.1 / TRỮ TÁNG PHẨM / 1.2 n 1.2.1 hàng lưu kho [ 貯蔵品 ] / TRỮ TÁNG PHẨM / n hàng lưu kho -
ちょぞうしつ
Mục lục 1 [ 貯蔵室 ] 1.1 / TRỮ TÁNG THẤT / 1.2 n 1.2.1 kho [ 貯蔵室 ] / TRỮ TÁNG THẤT / n kho -
ちょぞうしょ
Mục lục 1 [ 貯蔵所 ] 1.1 / TRỮ TÁNG SỞ / 1.2 n 1.2.1 kho [ 貯蔵所 ] / TRỮ TÁNG SỞ / n kho -
ちょぞうする
Mục lục 1 [ 貯蔵する ] 1.1 n 1.1.1 trữ lượng 1.1.2 trữ 1.1.3 gom góp [ 貯蔵する ] n trữ lượng trữ gom góp -
ちょぞうタンク
Mục lục 1 [ 貯蔵タンク ] 1.1 / TRỮ TÁNG / 1.2 n 1.2.1 Thùng chứa [ 貯蔵タンク ] / TRỮ TÁNG / n Thùng chứa -
ちょきん
Mục lục 1 [ 貯金 ] 1.1 n 1.1.1 tiền tiết kiệm gửi ngân hàng 1.1.2 tiền gửi ngân hàng 2 [ 貯金する ] 2.1 vs 2.1.1 gửi tiền... -
ちょきんつうちょう
[ 貯金通帳 ] n số tiền trong ngân hàng -
ちょきんばこ
[ 貯金箱 ] n hộp tiết kiệm -
ちょきんする
[ 貯金する ] vs dành tiền -
ちょく
Mục lục 1 [ 勅 ] 1.1 / SẮC / 1.2 n 1.2.1 tờ sắc (của nhà vua, quan.v...) 2 [ 直 ] 2.1 / TRỰC / 2.2 adv 2.2.1 trực tiếp/ngay [ 勅... -
ちょくぞく
Mục lục 1 [ 直属 ] 1.1 / TRỰC THUỘC / 1.2 n 1.2.1 sự trực thuộc 1.3 n 1.3.1 trực thuộc [ 直属 ] / TRỰC THUỘC / n sự trực... -
ちょくぞくのじょうきゅうぜいむきかん
Kinh tế [ 直属の上級税務機関 ] Cơ quan thuế cấp trên trực tiếp -
ちょくそう
Mục lục 1 [ 直送 ] 1.1 / TRỰC TỐNG / 1.2 n 1.2.1 sự giao hàng trực tiếp [ 直送 ] / TRỰC TỐNG / n sự giao hàng trực tiếp 新鮮な花々を産地から直送致します :Hoa... -
ちょくそうろ
Mục lục 1 [ 直走路 ] 1.1 / TRỰC TẨU LỘ / 1.2 n 1.2.1 đường chạy thẳng [ 直走路 ] / TRỰC TẨU LỘ / n đường chạy thẳng -
ちょくちょく
adv thường xuyên/hay -
ちょくちょう
Mục lục 1 [ 直腸 ] 1.1 / TRỰC TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 trực tràng [ 直腸 ] / TRỰC TRƯỜNG / n trực tràng 大腸と直腸からの便の流れを変える :làm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.