- Từ điển Nhật - Việt
ちょうしょく
Mục lục |
[ 朝食 ]
n
bữa ăn sáng
[ 調色 ]
/ ĐIỀU SẮC /
n
sự phối màu/sự phối sắc/sự trộn màu
Kỹ thuật
[ 調色 ]
sự phối màu [color matching]
- Category: sơn [塗装]
- Explanation: 色の数は無限にあるが、塗料の色数はそうもいかない。数種類の塗料を混ぜ合わせて、必要とする色を作り出す作業が調色になる。自動車のボデーカラーは数百種類あるが、ボデーショップでは、約50種類程度の原色を混ぜ合わせることで、必要な色を作り出す。昔は作業者の勘と経験だけで行なわれていたが、今では新車の発売や新色の発表ごとに、塗料メーカーは自社の塗料による原色の配合データを用意し、それに基づいた計量調色が行なわれるようになった。<色合わせ>とも呼ばれ、カタカナでは<カラーマッチング>とか<チンチング>などと表現され
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ちょうしょくばん
Mục lục 1 [ 調色板 ] 1.1 / ĐIỀU SẮC BẢN / 1.2 n 1.2.1 Bảng màu mẫu [ 調色板 ] / ĐIỀU SẮC BẢN / n Bảng màu mẫu -
ちょうしょうしょこっか
Mục lục 1 [ 中小諸国家 ] 1.1 / TRUNG TIỂU CHƯ QUỐC GIA / 1.2 n 1.2.1 các dân tộc vừa và nhỏ [ 中小諸国家 ] / TRUNG TIỂU CHƯ... -
ちょうしゅしゃ
Mục lục 1 [ 聴取者 ] 1.1 / THÍNH THỦ GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người nghe đài/bạn nghe đài [ 聴取者 ] / THÍNH THỦ GIẢ / n người... -
ちょうしゅうずみかみちょうしゅうかをとわず
Kinh tế [ 徴収ずみか未徴収かをとわず ] Không phân biệt đã thu tiền hay chưa thu được tiền Category : Tài chính -
ちょうしゅうきん
Kinh tế [ 徴収金 ] Phụ thu -
ちょうしゅうをあかさない
Mục lục 1 [ 聴衆を飽かさない ] 1.1 / THÍNH CHÚNG BÃO / 1.2 exp 1.2.1 cuốn hút thính giả [ 聴衆を飽かさない ] / THÍNH CHÚNG... -
ちょうしゅりょう
Mục lục 1 [ 聴取料 ] 1.1 / THÍNH THỦ LIỆU / 1.2 n 1.2.1 phí nghe đài [ 聴取料 ] / THÍNH THỦ LIỆU / n phí nghe đài -
ちょうけっかく
Mục lục 1 [ 腸結核 ] 1.1 / TRƯỜNG KẾT HẠCH / 1.2 n 1.2.1 bệnh kết hạch ruột [ 腸結核 ] / TRƯỜNG KẾT HẠCH / n bệnh kết... -
ちょうけし
[ 帳消し ] n sự xóa bỏ/sự hủy hoại 借金を帳消しにする: Xóa nợ 彼のせっかくの名声も今回のスキャンダルで帳消しになった。:... -
ちょうけい
Mục lục 1 [ 長兄 ] 1.1 / TRƯỜNG HUYNH / 1.2 n 1.2.1 anh 1.3 n 1.3.1 bào huynh 1.4 n 1.4.1 đại ca 1.5 n 1.5.1 đại huynh 1.6 n 1.6.1 huynh... -
ちょうけん
Mục lục 1 [ 朝憲 ] 1.1 / TRIỀU HIẾN / 1.2 n 1.2.1 hiến pháp 2 [ 朝見 ] 2.1 / TRIỀU KIẾN / 2.2 n 2.2.1 việc triều kiến 3 [ 長剣... -
ちょうげんじつてき
Mục lục 1 [ 超現実的 ] 1.1 / SIÊU HIỆN THỰC ĐÍCH / 1.2 n 1.2.1 Chủ nghĩa siêu thực [ 超現実的 ] / SIÊU HIỆN THỰC ĐÍCH /... -
ちょうげんじつしゅぎ
Mục lục 1 [ 超現実主義 ] 1.1 / SIÊU HIỆN THỰC CHỦ NGHĨA / 1.2 n 1.2.1 Chủ nghĩa siêu thực [ 超現実主義 ] / SIÊU HIỆN THỰC... -
ちょうあく
Mục lục 1 [ 懲悪 ] 1.1 / TRỪNG ÁC / 1.2 n 1.2.1 sự trừng phạt cái ác [ 懲悪 ] / TRỪNG ÁC / n sự trừng phạt cái ác -
ちょうあつすいそう
Kỹ thuật [ 調圧水槽 ] bể điều áp [surge tank] -
ちょうあい
Mục lục 1 [ 寵愛 ] 1.1 / SỦNG ÁI / 1.2 n 1.2.1 sự sủng ái 2 Kinh tế 2.1 [ 帳合 ] 2.1.1 giao dịch qua việc mở tài khoản giao... -
ちょうこ
Tin học [ 長弧 ] cung dài [long arc] -
ちょうこく
Mục lục 1 [ 彫刻 ] 1.1 n 1.1.1 sự tạc tượng/sự điêu khắc/tượng 1.1.2 điêu khắc 2 [ 超克 ] 2.1 / SIÊU KHẮC / 2.2 n 2.2.1... -
ちょうこくとう
Mục lục 1 [ 彫刻刀 ] 1.1 / ĐIÊU KHẮC ĐAO / 1.2 n 1.2.1 dao khắc/đục để chạm khắc [ 彫刻刀 ] / ĐIÊU KHẮC ĐAO / n dao khắc/đục... -
ちょうこくばん
Mục lục 1 [ 彫刻版 ] 1.1 / ĐIÊU KHẮC PHẢN / 1.2 n 1.2.1 bản khắc 2 Kỹ thuật 2.1 [ 彫刻盤 ] 2.1.1 máy khắc [engraving machine]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.