- Từ điển Nhật - Việt
ちょうろう
Mục lục |
[ 長老 ]
n
phụ lão
người lớn tuổi/người già/trưởng lão
- 私たちのグループには_歳の長老[年長者]がいる。 :Nhóm của chúng tôi có một bác đã lớn tuổi, năm nay bác đã~tuổi rồi.
bô lão
[ 嘲弄 ]
/ TRÀO LỘNG /
n
sự trào lộng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ちょうわ
Mục lục 1 [ 調和 ] 1.1 n 1.1.1 sự hòa hợp/sự điều hoà 1.1.2 hòa âm 1.1.3 hiệp đoàn 1.1.4 điều hòa [ 調和 ] n sự hòa hợp/sự... -
ちょうわのとれた
[ 調和のとれた ] n thuận hoà -
ちょうわする
[ 調和する ] n bắt nhịp -
ちょうれい
[ 朝礼 ] n lễ tập trung buổi sáng (ở trường học, ở công ty.v.v...) 朝礼で校長先生は生徒たちにいろいろな注意をした。:... -
ちょうれん
Mục lục 1 [ 調練 ] 1.1 / ĐIỀU LUYỆN / 1.2 n 1.2.1 sự tập luyện (quân đội) [ 調練 ] / ĐIỀU LUYỆN / n sự tập luyện (quân... -
ちょうれんけつし
Mục lục 1 [ 超連結子 ] 1.1 / SIÊU LIÊN KẾT TỬ / 1.2 n 1.2.1 siêu liên kết [ 超連結子 ] / SIÊU LIÊN KẾT TỬ / n siêu liên kết -
ちょうよう
Mục lục 1 [ 重用 ] 1.1 / TRỌNG DỤNG / 1.2 n 1.2.1 sự trọng dụng 2 [ 徴用 ] 2.1 / TRƯNG DỤNG / 2.2 n 2.2.1 sự trưng dụng 3 [ 長幼... -
ちょうもん
Mục lục 1 [ 弔問 ] 1.1 n 1.1.1 lời chia buồn 2 [ 聴聞 ] 2.1 / THÍNH VĂN / 2.2 n 2.2.1 sự nghe [ 弔問 ] n lời chia buồn [ 聴聞 ]... -
ちょうもんきゃく
Mục lục 1 [ 弔問客 ] 1.1 / ĐIẾU VẤN KHÁCH / 1.2 n 1.2.1 người gọi điện chia buồn [ 弔問客 ] / ĐIẾU VẤN KHÁCH / n người... -
ちょうもんそう
Mục lục 1 [ 聴聞僧 ] 1.1 / THÍNH VĂN TĂNG / 1.2 n 1.2.1 giáo sĩ nghe xưng tội [ 聴聞僧 ] / THÍNH VĂN TĂNG / n giáo sĩ nghe xưng... -
ちょうもんのいっしん
Mục lục 1 [ 頂門の一針 ] 1.1 / ĐỈNH MÔN NHẤT CHÂM / 1.2 n 1.2.1 sự đau đớn như kim châm trong óc [ 頂門の一針 ] / ĐỈNH... -
ちょうもんがいようしょちょうさしょ
Kinh tế [ 聴聞概要書調査書 ] bản báo cáo tóm tắt ghi lại những gì đã được nghe [reports on summary of hearings] Category :... -
ちょうもんしょ
Kinh tế [ 聴聞書 ] báo cáo ghi lại những điều nghe thấy [hearing report] Category : Luật -
ちょうもんする
[ 弔問する ] n viếng -
ちょうやく
Mục lục 1 [ 調薬 ] 1.1 / ĐIỀU DƯỢC / 1.2 n 1.2.1 liều thuốc 2 [ 跳躍 ] 2.1 n 2.1.1 sự nhảy 3 [ 跳躍する ] 3.1 vs 3.1.1 nhảy... -
ちょうやくじょうこく
Kinh tế [ 跳躍上告 ] kháng cáo trực tiếp [direct re-appeal] Explanation : 民事訴訟法上、上告の権利を留保して、控訴をしない旨を合意した場合、第一審の終局判決に対し控訴審を省略して直接になされる上告。法律問題についてのみ不服がある場合に認められる。///刑事訴訟法上、第一審において違憲判断があった場合、控訴を省略して、直接最高裁判所に申し立てる上告。法の運用上の混乱を防止するため、迅速に最終判断を得ることを目的とする。... -
ちょうらく
Kinh tế [ 凋落 ] giảm khả năng chi trả [decline, erosion (in credit standing)] Category : Tài chính [財政] -
ちょうるい
Mục lục 1 [ 鳥類 ] 1.1 / ĐIỂU LOẠI / 1.2 n 1.2.1 Chim muông 1.3 n 1.3.1 loài chim [ 鳥類 ] / ĐIỂU LOẠI / n Chim muông 鳥類保護区 :khu... -
ちょうるいがく
Mục lục 1 [ 鳥類学 ] 1.1 / ĐIỂU LOẠI HỌC / 1.2 n 1.2.1 điểu học [ 鳥類学 ] / ĐIỂU LOẠI HỌC / n điểu học 鳥類学者 :nhà... -
ちょさく
Mục lục 1 [ 著作 ] 1.1 v5s 1.1.1 tác giả 2 [ 著作 ] 2.1 / TRƯỚC TÁC / 2.2 n 2.2.1 trước tác [ 著作 ] v5s tác giả [ 著作 ] / TRƯỚC...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.