- Từ điển Nhật - Việt
ついか
Mục lục |
[ 追加 ]
n
sự thêm vào
- 彼の名はあの戦争の犠牲者として追加された。 :Tên anh ấy được ghi thêm vào như một liệt sỹ trong cuộc chiến đó.
- 本契約書に~の一部として追加されたと見なされる :được xem như thêm một phần của ~ vào bản hợp đồng chính
[ 追加する ]
vs
thêm
- ビールをあと3本を追加してくれ。: Lấy thêm cho chúng tôi 3 cốc bia nữa.
Kỹ thuật
[ 追加 ]
sự thêm vào/sự bổ sung [amendment]
Tin học
[ 追加 ]
cộng thêm/nối thêm [addition (vs)/append (to a file, e.g.)]
- Explanation: Thêm vào một file.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ついかきのう
Tin học [ 追加機能 ] hàm cộng [additional function] -
ついかきごう
Tin học [ 追加記号 ] dấu cộng \"+\" [addition sign] -
ついかきろくかたCD
[ 追加記録型CD ] vs Đĩa nén-Có thể ghi lại được/CD-R -
ついかくれーむ
Mục lục 1 [ 追加クレーム ] 1.1 n 1.1.1 khiếu nại bổ sung 2 Kinh tế 2.1 [ 追加クレーム ] 2.1.1 khiếu nại bổ sung [supplementary... -
ついかちゅうもん
Mục lục 1 [ 追加注文 ] 1.1 vs 1.1.1 đơn hàng bổ sung 2 Kinh tế 2.1 [ 追加注文 ] 2.1.1 đơn hàng bổ sung [additional order] [ 追加注文... -
ついかほけん
Mục lục 1 [ 追加保険 ] 1.1 vs 1.1.1 bảo hiểm phụ 1.1.2 bảo hiểm bổ xung 2 Kinh tế 2.1 [ 追加保険 ] 2.1.1 bảo hiểm bổ sung/bảo... -
ついかほけんじょうこう
Mục lục 1 [ 追加保険条項 ] 1.1 vs 1.1.1 điều khoản bảo hiểm bổ sung 2 Kinh tế 2.1 [ 追加保険条項 ] 2.1.1 điều khoản bảo... -
ついかほけんりょう
Mục lục 1 [ 追加保険料 ] 1.1 vs 1.1.1 phí bảo hiểm phụ 1.1.2 phí bảo hiểm bổ sung 2 Kinh tế 2.1 [ 追加保険料 ] 2.1.1 phí... -
ついかほけんやっかん
Kinh tế [ 追加保険約款 ] điều khoản bảo hiểm bổ sung [insurance rider/rider of insurance] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ついかじょうけん
Kinh tế [ 追加条件 ] điều khoản bổ sung [additional clause] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ついかじょうこう
[ 追加条項 ] vs điều khoản bổ sung -
ついかい
Mục lục 1 [ 追懐 ] 1.1 / TRUY HOÀI / 1.2 n 1.2.1 sự nhớ lại/sự hoài niệm/sự hồi tưởng [ 追懐 ] / TRUY HOÀI / n sự nhớ lại/sự... -
ついかうんちん
[ 追加運賃 ] vs cước phụ -
ついかレコード
Tin học [ 追加レコード ] bản ghi bổ sung [additional record] -
ついかりょうきん
Mục lục 1 [ 追加料金 ] 1.1 / TRUY GIA LIỆU KIM / 1.2 n 1.2.1 chi phí phụ thêm 1.2.2 chi phí phụ thêm 2 Kỹ thuật 2.1 [ 追加料金... -
ついかよさん
Mục lục 1 [ 追加予算 ] 1.1 / TRUY GIA DỰ TOÁN / 1.2 n 1.2.1 Ngân quỹ bổ sung [ 追加予算 ] / TRUY GIA DỰ TOÁN / n Ngân quỹ bổ... -
ついかん
Mục lục 1 [ 追刊 ] 1.1 / TRUY SAN / 1.2 n 1.2.1 sự phát hành thêm [ 追刊 ] / TRUY SAN / n sự phát hành thêm -
ついかゆにゅう
Mục lục 1 [ 追加輸入 ] 1.1 vs 1.1.1 nhập khẩu bổ xung 2 Kinh tế 2.1 [ 追加輸入 ] 2.1.1 nhập khẩu bổ sung [additional import]... -
ついせき
[ 追跡 ] n sự truy đuổi 殺人犯は警察の追跡を逃れたらしい。: Dường như kẻ sát nhân đã chạy thoát khỏi sự truy đuổi... -
ついせききごう
Tin học [ 追跡記号 ] ký hiệu dò theo [tracking symbol]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.