- Từ điển Nhật - Việt
ついに
[ 遂に ]
adv
cuối cùng
- 委員会はついに何も決めずじまいだった. :Cuối cùng, ủy ban cũng chẳng quyết định được gì
- 待ちに待ったが, 彼女はついに現われなかった. :Tôi đã đợi và đợi nhưng cuối cùng cô ta cũng chẳng đến
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ついにん
Mục lục 1 [ 追認 ] 1.1 / TRUY NHẬN / 1.2 n 1.2.1 Sự phê chuẩn/sự xác nhận [ 追認 ] / TRUY NHẬN / n Sự phê chuẩn/sự xác nhận... -
ついのう
Mục lục 1 [ 追納 ] 1.1 / TRUY NẠP / 1.2 n 1.2.1 sự thanh toán bổ sung [ 追納 ] / TRUY NẠP / n sự thanh toán bổ sung -
ついはく
Mục lục 1 [ 追白 ] 1.1 / TRUY BẠCH / 1.2 n 1.2.1 tái bút [ 追白 ] / TRUY BẠCH / n tái bút -
ついひ
Mục lục 1 [ 追肥 ] 1.1 / TRUY PHÌ / 1.2 n 1.2.1 phân bón thêm [ 追肥 ] / TRUY PHÌ / n phân bón thêm 追肥を施すこと :sự bổ... -
ついびする
[ 追尾する ] n theo đuôi -
ついほ
Tin học [ 追補 ] phụ lục [addenda/addendum] -
ついほう
Mục lục 1 [ 追放 ] 1.1 n 1.1.1 sự đuổi đi/sự trục xuất 2 [ 追放する ] 2.1 vs 2.1.1 đuổi/trục xuất [ 追放 ] n sự đuổi... -
ついほうする
[ 追放する ] vs thải trừ -
ついぜんくよう
Mục lục 1 [ 追善供養 ] 1.1 / TRUY THIỆN CUNG DƯỠNG / 1.2 n 1.2.1 Lễ truy điệu [ 追善供養 ] / TRUY THIỆN CUNG DƯỠNG / n Lễ... -
ついえ
Mục lục 1 [ 費え ] 1.1 / PHÍ / 1.2 n 1.2.1 chi phí lãng phí [ 費え ] / PHÍ / n chi phí lãng phí -
ついえる
Mục lục 1 [ 費える ] 1.1 v1 1.1.1 lãng phí/tiêu phí 1.1.2 ít đi [ 費える ] v1 lãng phí/tiêu phí 時間が費える: lãng phí thời... -
ついじゅうする
Mục lục 1 [ 追従する ] 1.1 n 1.1.1 xu phụ 1.1.2 theo dấu 1.1.3 nịnh 1.1.4 đuổi theo 1.1.5 bợ đỡ [ 追従する ] n xu phụ theo... -
ついふく
Mục lục 1 [ 追福 ] 1.1 / TRUY PHÚC / 1.2 n 1.2.1 Lễ truy điệu [ 追福 ] / TRUY PHÚC / n Lễ truy điệu -
ついし
Mục lục 1 [ 墜死 ] 1.1 n 1.1.1 cái chết do rơi từ trên cao 2 [ 墜死する ] 2.1 vs 2.1.1 chết do rơi từ trên cao 3 [ 追試 ] 3.1... -
ついしけん
Mục lục 1 [ 追試験 ] 1.1 / TRUY THÍ NGHIỆM / 1.2 n 1.2.1 thí nghiệm bổ sung [ 追試験 ] / TRUY THÍ NGHIỆM / n thí nghiệm bổ sung... -
ついしん
Mục lục 1 [ 追伸 ] 1.1 n 1.1.1 tái bút 2 [ 追申 ] 2.1 / TRUY THÂN / 2.2 n 2.2.1 Tái bút [ 追伸 ] n tái bút 彼は追伸で早朝の列車で着くと書き加えた。:... -
ついしょう
Mục lục 1 [ 追従 ] 1.1 / TRUY TÙNG / 1.2 n 1.2.1 Lời nịnh hót/thói a dua [ 追従 ] / TRUY TÙNG / n Lời nịnh hót/thói a dua 会話に追従できなくなる :không... -
ついげき
Mục lục 1 [ 追撃 ] 1.1 / TRUY KÍCH / 1.2 n 1.2.1 sự truy kích 1.3 n 1.3.1 truy kích [ 追撃 ] / TRUY KÍCH / n sự truy kích 追撃に移る :chuyển... -
ついげきき
Mục lục 1 [ 追撃機 ] 1.1 / TRUY KÍCH CƠ / 1.2 n 1.2.1 máy bay truy kích [ 追撃機 ] / TRUY KÍCH CƠ / n máy bay truy kích -
ついげきせん
Mục lục 1 [ 追撃戦 ] 1.1 / TRUY KÍCH CHIẾN / 1.2 n 1.2.1 Trận đánh truy kích [ 追撃戦 ] / TRUY KÍCH CHIẾN / n Trận đánh truy kích...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.